Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/116622961.webp
місцевий
місцеві овочі
mistsevyy
mistsevi ovochi
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/172707199.webp
могутній
могутній лев
mohutniy
mohutniy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/70154692.webp
схожий
дві схожі жінки
skhozhyy
dvi skhozhi zhinky
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/20539446.webp
щорічний
щорічний карнавал
shchorichnyy
shchorichnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/129050920.webp
відомий
відомий храм
vidomyy
vidomyy khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/105595976.webp
зовнішній
зовнішній накопичувач
zovnishniy
zovnishniy nakopychuvach
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/126936949.webp
легкий
легке перо
lehkyy
lehke pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/115283459.webp
жирний
жирна людина
zhyrnyy
zhyrna lyudyna
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/169654536.webp
складний
складне восхождення на гору
skladnyy
skladne voskhozhdennya na horu
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/129678103.webp
у формі
жінка у формі
u formi
zhinka u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/1703381.webp
незбагненний
незбагненне нещастя
nezbahnennyy
nezbahnenne neshchastya
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được