Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
бідний
бідний чоловік
bidnyy
bidnyy cholovik
nghèo
một người đàn ông nghèo
круглий
круглий м‘яч
kruhlyy
kruhlyy m‘yach
tròn
quả bóng tròn
перший
перші весняні квіти
pershyy
pershi vesnyani kvity
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
швидкий
швидкий лижник
shvydkyy
shvydkyy lyzhnyk
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
бурхливий
бурхливе море
burkhlyvyy
burkhlyve more
bão táp
biển đang có bão
віддалений
віддалений будинок
viddalenyy
viddalenyy budynok
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
сучасний
сучасний засіб масової інформації
suchasnyy
suchasnyy zasib masovoyi informatsiyi
hiện đại
phương tiện hiện đại
чудовий
чудовий водоспад
chudovyy
chudovyy vodospad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
чистий
чиста вода
chystyy
chysta voda
tinh khiết
nước tinh khiết
безсилий
безсилий чоловік
bezsylyy
bezsylyy cholovik
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
багатий
багата жінка
bahatyy
bahata zhinka
giàu có
phụ nữ giàu có