Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử
готовий
готові бігуни
hotovyy
hotovi bihuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
справедливий
справедливе поділ
spravedlyvyy
spravedlyve podil
công bằng
việc chia sẻ công bằng
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
місцевий
місцеві овочі
mistsevyy
mistsevi ovochi
bản địa
rau bản địa
прекрасний
прекрасна сукня
prekrasnyy
prekrasna suknya
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
нескінченний
нескінченна дорога
neskinchennyy
neskinchenna doroha
vô tận
con đường vô tận
сонячний
сонячне небо
sonyachnyy
sonyachne nebo
nắng
bầu trời nắng
синій
сині різдвяні кульки
syniy
syni rizdvyani kulʹky
xanh
trái cây cây thông màu xanh
комічний
комічні бороди
komichnyy
komichni borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
словенський
словенська столиця
slovensʹkyy
slovensʹka stolytsya
Slovenia
thủ đô Slovenia