Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

розумний
розумне виробництво електроенергії
rozumnyy
rozumne vyrobnytstvo elektroenerhiyi
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

крутий
крута гора
krutyy
kruta hora
dốc
ngọn núi dốc

безпечний
безпечний одяг
bezpechnyy
bezpechnyy odyah
an toàn
trang phục an toàn

тонкий
тонкий піщаний пляж
tonkyy
tonkyy pishchanyy plyazh
tinh tế
bãi cát tinh tế

різноманітний
різноманітний вибір фруктів
riznomanitnyy
riznomanitnyy vybir fruktiv
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

вживаний
вживані товари
vzhyvanyy
vzhyvani tovary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

жахливий
жахлива загроза
zhakhlyvyy
zhakhlyva zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

атомний
атомний вибух
atomnyy
atomnyy vybukh
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

ідеальний
ідеальна вага тіла
idealʹnyy
idealʹna vaha tila
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

правильний
правильний напрямок
pravylʹnyy
pravylʹnyy napryamok
chính xác
hướng chính xác
