Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật

люблячий
люблячий подарунок
lyublyachyy
lyublyachyy podarunok
yêu thương
món quà yêu thương

спілий
спілі гарбузи
spilyy
spili harbuzy
chín
bí ngô chín

третій
третє око
tretiy
tretye oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

самотній
самотній вдівець
samotniy
samotniy vdivetsʹ
cô đơn
góa phụ cô đơn

останній
останній бажання
ostanniy
ostanniy bazhannya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

жіночий
жіночі губи
zhinochyy
zhinochi huby
nữ
đôi môi nữ

пізний
пізня робота
piznyy
piznya robota
muộn
công việc muộn

могутній
могутній лев
mohutniy
mohutniy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

завершений
незавершений міст
zavershenyy
nezavershenyy mist
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
