Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/121794017.webp
історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/132647099.webp
готовий
готові бігуни
hotovyy
hotovi bihuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/49649213.webp
справедливий
справедливе поділ
spravedlyvyy
spravedlyve podil
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/118968421.webp
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/116622961.webp
місцевий
місцеві овочі
mistsevyy
mistsevi ovochi
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/120789623.webp
прекрасний
прекрасна сукня
prekrasnyy
prekrasna suknya
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
нескінченний
нескінченна дорога
neskinchennyy
neskinchenna doroha
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/129080873.webp
сонячний
сонячне небо
sonyachnyy
sonyachne nebo
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
синій
сині різдвяні кульки
syniy
syni rizdvyani kulʹky
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/134719634.webp
комічний
комічні бороди
komichnyy
komichni borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/131868016.webp
словенський
словенська столиця
slovensʹkyy
slovensʹka stolytsya
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/82786774.webp
залежний
пацієнти, що залежать від ліків
zalezhnyy
patsiyenty, shcho zalezhatʹ vid likiv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc