Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/121736620.webp
бідний
бідний чоловік
bidnyy
bidnyy cholovik
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/110722443.webp
круглий
круглий м‘яч
kruhlyy
kruhlyy m‘yach
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/134764192.webp
перший
перші весняні квіти
pershyy
pershi vesnyani kvity
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/132880550.webp
швидкий
швидкий лижник
shvydkyy
shvydkyy lyzhnyk
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/100613810.webp
бурхливий
бурхливе море
burkhlyvyy
burkhlyve more
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/119348354.webp
віддалений
віддалений будинок
viddalenyy
viddalenyy budynok
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/124464399.webp
сучасний
сучасний засіб масової інформації
suchasnyy
suchasnyy zasib masovoyi informatsiyi
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/117738247.webp
чудовий
чудовий водоспад
chudovyy
chudovyy vodospad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132974055.webp
чистий
чиста вода
chystyy
chysta voda
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/108332994.webp
безсилий
безсилий чоловік
bezsylyy
bezsylyy cholovik
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/132679553.webp
багатий
багата жінка
bahatyy
bahata zhinka
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/135852649.webp
тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí