Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

місцевий
місцеві овочі
mistsevyy
mistsevi ovochi
bản địa
rau bản địa

могутній
могутній лев
mohutniy
mohutniy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

схожий
дві схожі жінки
skhozhyy
dvi skhozhi zhinky
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

щорічний
щорічний карнавал
shchorichnyy
shchorichnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

відомий
відомий храм
vidomyy
vidomyy khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

зовнішній
зовнішній накопичувач
zovnishniy
zovnishniy nakopychuvach
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

легкий
легке перо
lehkyy
lehke pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

жирний
жирна людина
zhyrnyy
zhyrna lyudyna
béo
một người béo

складний
складне восхождення на гору
skladnyy
skladne voskhozhdennya na horu
khó khăn
việc leo núi khó khăn

у формі
жінка у формі
u formi
zhinka u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
