Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

свіжий
свіжі устриці
svizhyy
svizhi ustrytsi
tươi mới
hàu tươi

щорічний
щорічне збільшення
shchorichnyy
shchorichne zbilʹshennya
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

срібний
срібна машина
sribnyy
sribna mashyna
bạc
chiếc xe màu bạc

сухий
сухий білизна
sukhyy
sukhyy bilyzna
khô
quần áo khô

відкритий
відкрита штора
vidkrytyy
vidkryta shtora
mở
bức bình phong mở

вірний
знак вірної любові
virnyy
znak virnoyi lyubovi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

розгніваний
розгнівані чоловіки
roz·hnivanyy
roz·hnivani choloviky
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

молодий
молодий боксер
molodyy
molodyy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

правильний
правильна думка
pravylʹnyy
pravylʹna dumka
đúng
ý nghĩa đúng

мутний
мутне пиво
mutnyy
mutne pyvo
đục
một ly bia đục

незвичайний
незвичайні гриби
nezvychaynyy
nezvychayni hryby
không thông thường
loại nấm không thông thường
