Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
запізнений
запізнений відхід
zapiznenyy
zapiznenyy vidkhid
trễ
sự khởi hành trễ
вживаний
вживані товари
vzhyvanyy
vzhyvani tovary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
безпечний
безпечний одяг
bezpechnyy
bezpechnyy odyah
an toàn
trang phục an toàn
засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
злий
зла погроза
zlyy
zla pohroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
схожий
дві схожі жінки
skhozhyy
dvi skhozhi zhinky
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
зламаний
зламане вікно автомобіля
zlamanyy
zlamane vikno avtomobilya
hỏng
kính ô tô bị hỏng
гіркий
гіркий шоколад
hirkyy
hirkyy shokolad
đắng
sô cô la đắng
теплий
теплі шкарпетки
teplyy
tepli shkarpetky
ấm áp
đôi tất ấm áp
гарний
гарна дівчина
harnyy
harna divchyna
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp