Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
юридичний
юридична проблема
yurydychnyy
yurydychna problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay
запізнений
запізнений відхід
zapiznenyy
zapiznenyy vidkhid
trễ
sự khởi hành trễ
завершений
незавершений міст
zavershenyy
nezavershenyy mist
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
серйозний
серйозне обговорення
seryoznyy
seryozne obhovorennya
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
фізичний
фізичний експеримент
fizychnyy
fizychnyy eksperyment
vật lý
thí nghiệm vật lý
швидкий
швидка машина
shvydkyy
shvydka mashyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
правильний
правильний напрямок
pravylʹnyy
pravylʹnyy napryamok
chính xác
hướng chính xác
цікавий
цікава рідина
tsikavyy
tsikava ridyna
thú vị
chất lỏng thú vị
відкритий
відкрита штора
vidkrytyy
vidkryta shtora
mở
bức bình phong mở