Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
втомлений
втомлена жінка
vtomlenyy
vtomlena zhinka
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
смішний
смішна пара
smishnyy
smishna para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
жирний
жирна людина
zhyrnyy
zhyrna lyudyna
béo
một người béo
широкий
широкий пляж
shyrokyy
shyrokyy plyazh
rộng
bãi biển rộng
самотній
самотній вдівець
samotniy
samotniy vdivetsʹ
cô đơn
góa phụ cô đơn
злий
злий колега
zlyy
zlyy koleha
ác ý
đồng nghiệp ác ý
їстівний
їстівні перці чилі
yistivnyy
yistivni pertsi chyli
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
боязкий
боязкий чоловік
boyazkyy
boyazkyy cholovik
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
різний
різнокольорові олівці
riznyy
riznokolʹorovi olivtsi
khác nhau
bút chì màu khác nhau
місцевий
місцеві фрукти
mistsevyy
mistsevi frukty
bản địa
trái cây bản địa
незбагненний
незбагненне нещастя
nezbahnennyy
nezbahnenne neshchastya
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được