Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
вірний
знак вірної любові
virnyy
znak virnoyi lyubovi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
подвійний
подвійний гамбургер
podviynyy
podviynyy hamburher
kép
bánh hamburger kép
звичайний
звичайний букет нареченої
zvychaynyy
zvychaynyy buket narechenoyi
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
гігантський
гігантський динозавр
hihant·sʹkyy
hihant·sʹkyy dynozavr
to lớn
con khủng long to lớn
жахливий
жахлива арифметика
zhakhlyvyy
zhakhlyva aryfmetyka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
спілий
спілі гарбузи
spilyy
spili harbuzy
chín
bí ngô chín
маленький
маленька дитина
malenʹkyy
malenʹka dytyna
nhỏ bé
em bé nhỏ
приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
порожній
порожній екран
porozhniy
porozhniy ekran
trống trải
màn hình trống trải
правильний
правильний напрямок
pravylʹnyy
pravylʹnyy napryamok
chính xác
hướng chính xác
самотній
самотній вдівець
samotniy
samotniy vdivetsʹ
cô đơn
góa phụ cô đơn