Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

жовтий
жовті банани
zhovtyy
zhovti banany
vàng
chuối vàng

терміновий
термінова допомога
terminovyy
terminova dopomoha
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

насильницький
насильницький конфлікт
nasylʹnytsʹkyy
nasylʹnytsʹkyy konflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

фіолетовий
фіолетовий квітка
fioletovyy
fioletovyy kvitka
màu tím
bông hoa màu tím

нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may

позитивний
позитивне ставлення
pozytyvnyy
pozytyvne stavlennya
tích cực
một thái độ tích cực

обов‘язковий
обов‘язкове задоволення
obov‘yazkovyy
obov‘yazkove zadovolennya
nhất định
niềm vui nhất định

романтичний
романтична пара
romantychnyy
romantychna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

неможливий
неможливий доступ
nemozhlyvyy
nemozhlyvyy dostup
nam tính
cơ thể nam giới

цікавий
цікава рідина
tsikavyy
tsikava ridyna
thú vị
chất lỏng thú vị

чесний
чесна присяга
chesnyy
chesna prysyaha
trung thực
lời thề trung thực
