Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

غالي
الفيلا الغالية
ghali
alfila alghaliatu
đắt
biệt thự đắt tiền

ساذج
الإجابة الساذجة
sadhaj
al’iijabat alsaadhajatu
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

فضي
سيارة فضية
fidiy
sayaarat fidiyatun
bạc
chiếc xe màu bạc

بالغ
الفتاة البالغة
baligh
alfatat albalighatu
trưởng thành
cô gái trưởng thành

ناجح
طلاب ناجحون
najih
tulaab najihuna
thành công
sinh viên thành công

مرعب
جو مرعب
mureib
juun mureib
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

مظلم
الليلة المظلمة
muzlim
allaylat almuzlimata
tối
đêm tối

أسود
فستان أسود
’aswad
fustan ’aswdu
đen
chiếc váy đen

هندي
وجه هندي
hindiun
wajih hindi
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

مجهول
الهاكر المجهول
majhul
alhakir almajhuli
không biết
hacker không biết

غريب
عادة غذائية غريبة
gharib
eadatan ghidhayiyat gharibat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
