Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/94591499.webp
غالي
الفيلا الغالية
ghali
alfila alghaliatu
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ساذج
الإجابة الساذجة
sadhaj
al’iijabat alsaadhajatu
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/127673865.webp
فضي
سيارة فضية
fidiy
sayaarat fidiyatun
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/131857412.webp
بالغ
الفتاة البالغة
baligh
alfatat albalighatu
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ناجح
طلاب ناجحون
najih
tulaab najihuna
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/159466419.webp
مرعب
جو مرعب
mureib
juun mureib
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/126991431.webp
مظلم
الليلة المظلمة
muzlim
allaylat almuzlimata
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/132926957.webp
أسود
فستان أسود
’aswad
fustan ’aswdu
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/133966309.webp
هندي
وجه هندي
hindiun
wajih hindi
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
مجهول
الهاكر المجهول
majhul
alhakir almajhuli
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/145180260.webp
غريب
عادة غذائية غريبة
gharib
eadatan ghidhayiyat gharibat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ضروري
جواز السفر الضروري
daruriun
jawaz alsafar aldarurii
cần thiết
hộ chiếu cần thiết