Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/118140118.webp
شوكي
الصبار الشوكي
shwki
alsabaar alshuwki
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/138057458.webp
إضافي
دخل إضافي
’iidafiun
dakhal ’iidafiun
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/126936949.webp
خفيف
ريشة خفيفة
khafif
rishat khafifatun
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
أصفر
موز أصفر
’asfar
mawz ’asfar
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/122783621.webp
مضاعف
هامبرغر مضاعف
mudaeaf
hambirghir mudaeaf
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/116632584.webp
منحني
الطريق المنحني
manahani
altariq almunhani
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/132624181.webp
صحيح
الاتجاه الصحيح
sahih
alaitijah alsahihu
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
وضعيات الجسم المختلفة
mukhtalif
wadeiaat aljism almukhtalifatu
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/133248900.webp
وحيدة
أم وحيدة
wahidat
’um wahidatun
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/134462126.webp
جاد
مناقشة جادة
jad
munaqashat jadatun
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/115283459.webp
سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/23256947.webp
شرير
فتاة شريرة
shiriyr
fatat shirirat
xấu xa
cô gái xấu xa