Từ vựng
Học tính từ – Slovak

bežný
bežná kúpeľňa
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

bdelý
bdelý ovčiarsky pes
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

prekvapený
prekvapený návštevník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

zbytočný
zbytočné autozrkadlo
vô ích
gương ô tô vô ích

smutný
smutné dieťa
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

slnečný
slnečné nebo
nắng
bầu trời nắng

neuchopiteľný
neuchopiteľná nehoda
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

mladý
mladý boxer
trẻ
võ sĩ trẻ

drahý
drahá vila
đắt
biệt thự đắt tiền

neobmedzený
neobmedzené skladovanie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

špeciálny
špeciálny záujem
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
