Từ vựng
Học tính từ – Slovak

pevný
pevné poradie
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

vybavený
vybavené odstraňovanie snehu
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

strašľivý
strašľivý muž
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

sexuálny
sexuálna túžba
tình dục
lòng tham dục tình

hojný
hojná večera
phong phú
một bữa ăn phong phú

potrebný
potrebná zimná pneumatika
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

pravdepodobný
pravdepodobná oblasť
có lẽ
khu vực có lẽ

nefér
nefér rozdelenie práce
bất công
sự phân chia công việc bất công

mŕtvy
mŕtvy Santa Claus
chết
ông già Noel chết

opitý
opitý muž
say rượu
người đàn ông say rượu

málo
málo jedla
ít
ít thức ăn
