Từ vựng
Học tính từ – Slovak

zvláštny
zvláštny jablko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

priamy
priamy zásah
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

hovoriaci anglicky
anglicky hovoriaca škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

opitý
opitý muž
say rượu
người đàn ông say rượu

úplný
úplná dúha
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

zlý
zlá hrozba
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

pripravený
pripravení bežci
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

odľahlý
odľahlý dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

hravý
hravé učenie
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

dodatočný
dodatočný príjem
bổ sung
thu nhập bổ sung

verejný
verejné toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
