Từ vựng
Học tính từ – Slovak

negatívny
negatívna správa
tiêu cực
tin tức tiêu cực

technický
technický zázrak
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

zbytočný
zbytočné autozrkadlo
vô ích
gương ô tô vô ích

online
online pripojenie
trực tuyến
kết nối trực tuyến

zriedkavý
zriedkavý panda
hiếm
con panda hiếm

kompletný
kompletná rodina
toàn bộ
toàn bộ gia đình

bez oblákov
obloha bez oblákov
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng

fantastický
fantastický pobyt
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

viditeľný
viditeľná hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

moderný
moderné médium
hiện đại
phương tiện hiện đại
