Từ vựng
Học tính từ – Slovak

nádherný
nádherný vodopád
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

biely
biela krajina
trắng
phong cảnh trắng

hlboký
hlboký sneh
sâu
tuyết sâu

skutočný
skutočný triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

domáci
domáce ovocie
bản địa
trái cây bản địa

roztomilý
roztomilé mačiatko
dễ thương
một con mèo dễ thương

krásny
krásne kvety
đẹp
hoa đẹp

kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục

rýchly
rýchle auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

kamenistý
kamenistá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

rozhorčený
rozhorčený policajt
giận dữ
cảnh sát giận dữ
