Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/116647352.webp
குழைவான
குழைவான தொங்கி பாலம்
kuḻaivāṉa
kuḻaivāṉa toṅki pālam
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/104875553.webp
பயங்கரமான
பயங்கரமான சுறா
payaṅkaramāṉa
payaṅkaramāṉa cuṟā
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/122351873.webp
ரத்தமான
ரத்தமான உதடுகள்
rattamāṉa
rattamāṉa utaṭukaḷ
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/36974409.webp
கடிதமில்லாத
கடிதமில்லாத ருசிக்க
kaṭitamillāta
kaṭitamillāta rucikka
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/120161877.webp
விஷேடமாக
ஒரு விஷேட தடை
viṣēṭamāka
oru viṣēṭa taṭai
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/69596072.webp
உண்மையான
உண்மையான உத்தமம்
uṇmaiyāṉa
uṇmaiyāṉa uttamam
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/127673865.webp
வெள்ளி
வெள்ளி வண்டி
veḷḷi
veḷḷi vaṇṭi
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/61570331.webp
நேராக
நேராக நின்ற சிம்பான்ஸி
nērāka
nērāka niṉṟa cimpāṉsi
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/43649835.webp
படிக்க முடியாத
படிக்க முடியாத உரை
paṭikka muṭiyāta
paṭikka muṭiyāta urai
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/130075872.webp
நகைச்சுவையான
நகைச்சுவையான அலங்காரம்
nakaiccuvaiyāṉa
nakaiccuvaiyāṉa alaṅkāram
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/100613810.webp
காற்றால் அடிக்கப்பட்ட
காற்றால் அடிக்கப்பட்ட கடல்
kāṟṟāl aṭikkappaṭṭa
kāṟṟāl aṭikkappaṭṭa kaṭal
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/113864238.webp
அழகான
அழகான பூனை குட்டி
aḻakāṉa
aḻakāṉa pūṉai kuṭṭi
dễ thương
một con mèo dễ thương