Từ vựng
Học tính từ – Bosnia
žut
žute banane
vàng
chuối vàng
bogato
bogata žena
giàu có
phụ nữ giàu có
okomit
okomita stijena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
nepošteno
nepoštena raspodjela posla
bất công
sự phân chia công việc bất công
kratko
kratki pogled
ngắn
cái nhìn ngắn
dupli
dupli hamburger
kép
bánh hamburger kép
centralno
centralno tržište
trung tâm
quảng trường trung tâm
neoženjen
neoženjen muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
poznat
poznati Eiffelov toranj
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú