Từ vựng
Học tính từ – Đức

roh
rohes Fleisch
sống
thịt sống

winterlich
die winterliche Landschaft
mùa đông
phong cảnh mùa đông

verschollen
ein verschollenes Flugzeug
mất tích
chiếc máy bay mất tích

lang
lange Haare
dài
tóc dài

lahm
ein lahmer Mann
què
một người đàn ông què

schmal
die schmale Hängebrücke
hẹp
cây cầu treo hẹp

arm
ein armer Mann
nghèo
một người đàn ông nghèo

stürmisch
die stürmische See
bão táp
biển đang có bão

schüchtern
ein schüchternes Mädchen
rụt rè
một cô gái rụt rè

slowenisch
die slowenische Hauptstadt
Slovenia
thủ đô Slovenia

unmöglich
ein unmöglicher Zugang
không thể
một lối vào không thể
