Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/89920935.webp
ਭੌਤਿਕ
ਭੌਤਿਕ ਪ੍ਰਯੋਗ
bhautika
bhautika prayōga
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ਭਾਰੀ
ਇੱਕ ਭਾਰੀ ਸੋਫਾ
bhārī
ika bhārī sōphā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/88260424.webp
ਅਣਜਾਣ
ਅਣਜਾਣ ਹੈਕਰ
aṇajāṇa
aṇajāṇa haikara
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/82786774.webp
ਨਿਰਭਰ
ਦਵਾਈਆਂ ਤੇ ਨਿਰਭਰ ਰੋਗੀ
nirabhara
davā‘ī‘āṁ tē nirabhara rōgī
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/118962731.webp
ਖੁਫੀਆ
ਇੱਕ ਖੁਫੀਆ ਔਰਤ
khuphī‘ā
ika khuphī‘ā aurata
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
ਪ੍ਰਤੀ ਘੰਟਾ
ਪ੍ਰਤੀ ਘੰਟਾ ਪਹਿਰਾ ਬਦਲਣ ਵਾਲਾ
pratī ghaṭā
pratī ghaṭā pahirā badalaṇa vālā
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ਗਹਿਰਾ
ਗਹਿਰਾ ਬਰਫ਼
gahirā
gahirā barafa
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/87672536.webp
ਤਿਹਾਈ
ਤਿਹਾਈ ਮੋਬਾਈਲ ਚਿੱਪ
tihā‘ī
tihā‘ī mōbā‘īla cipa
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ਅਸੀਮਤ
ਅਸੀਮਤ ਸਟੋਰੇਜ਼
Asīmata
asīmata saṭōrēza
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ਸ੍ਵਾਦਿਸ਼ਟ
ਸ੍ਵਾਦਿਸ਼ਟ ਪਿਜ਼ਜ਼ਾ
svādiśaṭa
svādiśaṭa pizazā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/130964688.webp
ਤੁੱਟਿਆ ਹੋਇਆ
ਤੁੱਟਿਆ ਹੋਇਆ ਕਾਰ ਦਾ ਸ਼ੀਸ਼ਾ
tuṭi‘ā hō‘i‘ā
tuṭi‘ā hō‘i‘ā kāra dā śīśā
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/11492557.webp
ਬਿਜਲੀਵਾਲਾ
ਬਿਜਲੀਵਾਲਾ ਪਹਾੜੀ ਰੇਲਵੇ
bijalīvālā
bijalīvālā pahāṛī rēlavē
điện
tàu điện lên núi