Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/105383928.webp
ਹਰਾ
ਹਰਾ ਸਬਜੀ
harā
harā sabajī
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ਅਸਮਝਿਆ ਜਾ ਸਕਦਾ
ਇੱਕ ਅਸਮਝਿਆ ਜਾ ਸਕਦਾ ਦੁਰਘਟਨਾ
asamajhi‘ā jā sakadā
ika asamajhi‘ā jā sakadā duraghaṭanā
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/53272608.webp
ਖੁਸ਼
ਖੁਸ਼ ਜੋੜਾ
khuśa
khuśa jōṛā
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/130075872.webp
ਮਜੇਦਾਰ
ਮਜੇਦਾਰ ਵੇਸ਼ਭੂਸ਼ਾ
majēdāra
majēdāra vēśabhūśā
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/128024244.webp
ਨੀਲਾ
ਨੀਲੇ ਕ੍ਰਿਸਮਸ ਦੇ ਪੇੜ ਦੀ ਗੇਂਦਾਂ.
nīlā
nīlē krisamasa dē pēṛa dī gēndāṁ.
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/107298038.webp
ਪਾਰਮਾਣਵਿਕ
ਪਾਰਮਾਣਵਿਕ ਧਮਾਕਾ
pāramāṇavika
pāramāṇavika dhamākā
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/80273384.webp
ਵਿਸਾਲ
ਵਿਸਾਲ ਯਾਤਰਾ
visāla
visāla yātarā
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/99027622.webp
ਅਵੈਧ
ਅਵੈਧ ਭਾਂਗ ਕਿੱਤਾ
avaidha
avaidha bhāṅga kitā
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/169232926.webp
ਪੂਰਾ
ਪੂਰੇ ਦੰਦ
pūrā
pūrē dada
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ਤੇਜ਼
ਤੇਜ਼ ਸ਼ਿਮਲਾ ਮਿਰਚ
tēza
tēza śimalā miraca
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/130964688.webp
ਤੁੱਟਿਆ ਹੋਇਆ
ਤੁੱਟਿਆ ਹੋਇਆ ਕਾਰ ਦਾ ਸ਼ੀਸ਼ਾ
tuṭi‘ā hō‘i‘ā
tuṭi‘ā hō‘i‘ā kāra dā śīśā
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ਭੀਜ਼ਿਆ
ਭੀਜ਼ਿਆ ਕਪੜਾ
bhīzi‘ā
bhīzi‘ā kapaṛā
ướt
quần áo ướt