ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ਕਾਨੂੰਨੀ
ਕਾਨੂੰਨੀ ਬੰਦੂਕ

còn lại
thức ăn còn lại
ਬਾਕੀ
ਬਾਕੀ ਭੋਜਨ

thông minh
một học sinh thông minh
ਸਮਝਦਾਰ
ਸਮਝਦਾਰ ਵਿਦਿਆਰਥੀ

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ਵੱਖ-ਵੱਖ
ਵੱਖ-ਵੱਖ ਸ਼ਰੀਰਕ ਅਸਥਿਤੀਆਂ

hồng
bố trí phòng màu hồng
ਗੁਲਾਬੀ
ਗੁਲਾਬੀ ਕਮਰਾ ਸਜਾਵਟ

cao
tháp cao
ਉੱਚਾ
ਉੱਚਾ ਮੀਨਾਰ

tin lành
linh mục tin lành
ਪ੍ਰਚਾਰਕ
ਪ੍ਰਚਾਰਕ ਪਾਦਰੀ

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ਦ੍ਰਿਸ਼਼ਮਾਨ
ਦ੍ਰਿਸ਼਼ਮਾਨ ਪਹਾੜੀ

vô ích
gương ô tô vô ích
ਬੇਕਾਰ
ਬੇਕਾਰ ਕਾਰ ਦਾ ਆਈਨਾ

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
ਚੁੱਪ
ਚੁੱਪ ਸੁਝਾਵ

mới
pháo hoa mới
ਨਵਾਂ
ਨਵੀਂ ਪਟਾਖਾ
