ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ
có lẽ
khu vực có lẽ
ਸੰਭਾਵਿਤ
ਸੰਭਾਵਿਤ ਖੇਤਰ
lén lút
việc ăn vụng lén lút
ਗੁਪਤ
ਗੁਪਤ ਮਿਠਾਈ
hồng
bố trí phòng màu hồng
ਗੁਲਾਬੀ
ਗੁਲਾਬੀ ਕਮਰਾ ਸਜਾਵਟ
tím
hoa oải hương màu tím
ਬੈਂਗਣੀ
ਬੈਂਗਣੀ ਲਵੇਂਡਰ
cá nhân
lời chào cá nhân
ਨਿਜੀ
ਨਿਜੀ ਸੁਆਗਤ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ
ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ ਸਟਰਾਬੇਰੀ ਬੋਵਲ
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ਜ਼ਰੂਰੀ
ਜ਼ਰੂਰੀ ਟਾਰਚ
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ਆਲਸੀ
ਆਲਸੀ ਜੀਵਨ
đậm đà
bát súp đậm đà
ਦਿਲੀ
ਦਿਲੀ ਸੂਪ
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ਰੰਗ-ਬਿਰੰਗੇ
ਰੰਗ-ਬਿਰੰਗੇ ਈਸਟਰ ਅੰਡੇ
mềm
giường mềm
ਮੁਲਾਇਮ
ਮੁਲਾਇਮ ਮੰਜਾ