Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਖੁਫੀਆ
ਇੱਕ ਖੁਫੀਆ ਔਰਤ
khuphī‘ā
ika khuphī‘ā aurata
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

ਜ਼ਿਆਦਾ
ਜ਼ਿਆਦਾ ਢੇਰ
zi‘ādā
zi‘ādā ḍhēra
nhiều hơn
nhiều chồng sách

ਮੁਫਤ
ਮੁਫਤ ਟ੍ਰਾਂਸਪੋਰਟ ਸਾਧਨ
muphata
muphata ṭrānsapōraṭa sādhana
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

ਅਧੂਰਾ
ਅਧੂਰਾ ਪੁੱਲ
adhūrā
adhūrā pula
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

ਤਕਨੀਕੀ
ਇੱਕ ਤਕਨੀਕੀ ਚਮਤਕਾਰ
Takanīkī
ika takanīkī camatakāra
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

ਦਿਲਚਸਪ
ਦਿਲਚਸਪ ਤਰਲ
dilacasapa
dilacasapa tarala
thú vị
chất lỏng thú vị

ਮੂਰਖ
ਮੂਰਖ ਲੜਕਾ
mūrakha
mūrakha laṛakā
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

ਕੰਮੀਲਾ
ਕੰਮੀਲੀ ਸੜਕ
kamīlā
kamīlī saṛaka
uốn éo
con đường uốn éo

ਪ੍ਰਚਾਰਕ
ਪ੍ਰਚਾਰਕ ਪਾਦਰੀ
pracāraka
pracāraka pādarī
tin lành
linh mục tin lành

ਚੁੱਪ
ਚੁੱਪ ਸੁਝਾਵ
cupa
cupa sujhāva
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

ਹਫ਼ਤੇਵਾਰ
ਹਫ਼ਤੇਵਾਰ ਕੂੜ੍ਹਾ ਉਠਾਉਣ ਵਾਲਾ
hafatēvāra
hafatēvāra kūṛhā uṭhā‘uṇa vālā
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
