Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/36974409.webp
በርግጥ
በርግጥ ምግባር
bərəgəṭ
bərəgəṭ məgəbər
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/16339822.webp
ዝፍትውስ
ዝፍትውስ ፍልፍል
zɪftwɪs
zɪftwɪs fɪlfɪl
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/177266857.webp
ሓቂካዊ
ሓቂካዊ ድልድይ
ḥaqikawi
ḥaqikawi dəldiy
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት
bsəktāṉāt
bsəktāṉāt ḥṣanaṭ
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/135350540.webp
ዘለና
ዘለና ኮርተ
zǝlǝna
zǝlǝna kortǝ
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/171618729.webp
ታግል
ታግል ገራገር
tagəl
tagəl garəgar
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/40936651.webp
ስቃይ
ስቃይ ተራራ
səḳ‘ay
səḳ‘ay tärarä
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/129050920.webp
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን
zətənəbəbə
zətənəbəbə bətəkrəstəyan
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
ዘይትረፍቕ
ዘይትረፍቕ መኽለስ
zeytǝreffǝk
zeytǝreffǝk mǝk‘ǝls
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/100834335.webp
በትህትና
በትህትና ዕቅድ
bəṭəḥṭəna
bəṭəḥṭəna ʿäḳd
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/172707199.webp
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
zəḥəzəle
zəḥəzəle anbəsa
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
zəsələsələ
zəsələsələ bu‘əz
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng