Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/166035157.webp
መንግስቲኣዊ
መንግስቲኣዊ ትካል
məngəstiyawi
məngəstiyawi tik‘al
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/121794017.webp
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር
tariḵwi
tariḵwi tǝmar
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ
bado
bado maj gɛs
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/74679644.webp
ኣብ ቀለጠግሲ
ኣብ ቀለጠግሲ መጽሐፍ
ab qäläṭägsī
ab qäläṭägsī mäts‘ḥāf
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/105388621.webp
ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
ħazən
ħazən ħits‘an
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/130075872.webp
በላዕ
በላዕ ልበስ
bəla‘
bəla‘ ləbəs
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/174755469.webp
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነት
mahəbərawi
mahəbərawi gənnunət
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/90941997.webp
ብዘይምልከት
ሃብቲ ብዘይምልከት
bǝzeymǝlkǝt
habti bǝzeymǝlkǝt
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/122960171.webp
ብድንጋጭ
ብድንጋጭ መንገዲ
bǝdǝnggač
bǝdǝnggač mǝnǝgǝdi
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/131873712.webp
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን
zəbləts‘
zəbləts‘ dənqan
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/34836077.webp
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
yəməḳoṭər
yəməḳoṭər kəfəl
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/111345620.webp
ዝተደመመ
ዝተደመመ ልብስ
zətədəməmə
zətədəməmə libs
khô
quần áo khô