መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን
không may
một tình yêu không may
ተሳቢ
ተሳቢ ፍቕሪ
thực sự
một chiến thắng thực sự
ሓቂካዊ
ሓቂካዊ ድልድይ
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት
hiếm
con panda hiếm
ቀዳዒ
ቀዳዒ ፓንዳ
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ሽክሮማን
ሽክሮማን ሰብ
trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሂደት
yêu thương
món quà yêu thương
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ዝርድኢ
ዝርድኢ ምክር
đắng
bưởi đắng
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ