መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ሓጺር
ሓጺር ሕፃብቲ

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
መሳልሕ
ሁለት መሳልሕ ሴቶታት

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓላዊ
በዓላዊ ጨምርታ

phá sản
người phá sản
ዘይትገበር
ዘይትገበር ሰብ

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ዝረኣይ
ትምህርቲ ዝረኣይ

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ሕብሪ
ሕብሪ ሓወልቲ

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ኣፍሊል

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
በከፍታ
በከፍታ ሱርፍንግ

bạc
chiếc xe màu bạc
ብራህ
ብራህ መኪና

mở
bức bình phong mở
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
