መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝተለዋወጠ
ዝተለዋወጠ ፍሪት ሕጋዊት
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ኣፍሊል
uốn éo
con đường uốn éo
ዝበለጠ
ዝበለጠ መንገዲ
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊ ጥፍኣር
đắt
biệt thự đắt tiền
ገዛ
ገዛ ብዙር
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ ወጣት
በጊዜ ወጣት ፓርኪኝ ጊዜ
vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም
ngang
tủ quần áo ngang
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ
ít nói
những cô gái ít nói
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት