መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ሓጺር
ሓጺር ሕፃብቲ
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
መሳልሕ
ሁለት መሳልሕ ሴቶታት
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓላዊ
በዓላዊ ጨምርታ
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
ዘይትገበር
ዘይትገበር ሰብ
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ዝረኣይ
ትምህርቲ ዝረኣይ
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ሕብሪ
ሕብሪ ሓወልቲ
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ኣፍሊል
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
በከፍታ
በከፍታ ሱርፍንግ
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
ብራህ
ብራህ መኪና
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ