መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
ተሳቢ
ተሳቢ ፍቕሪ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
ሓቂካዊ
ሓቂካዊ ድልድይ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
ቀዳዒ
ቀዳዒ ፓንዳ
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ሽክሮማን
ሽክሮማን ሰብ
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሂደት
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ዝርድኢ
ዝርድኢ ምክር
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
ብልክነት
ብልክነት ስቶርሆላት