መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት

lén lút
việc ăn vụng lén lút
በስርዓት
በስርዓት መርሓግዝያት

cay
quả ớt cay
ሓይልታዊ
ሓይልታዊ ፒምፖን

chết
ông già Noel chết
ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ብርክን
ብርክን መፍትሒ

hồng
bố trí phòng màu hồng
ቆይሕ
ቆይሕ ዝግጅብልዶ

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ብርሃን
ብርሃን መግቢ

hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ

bản địa
trái cây bản địa
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
