መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም

trung thực
lời thề trung thực
ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ፈጣን
ፈጣን ቅዱስ ወላጅ

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርኩስ
ርኩስ ኣየር

Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዛዊ
እንግሊዛዊ ትምህርቲ

nắng
bầu trời nắng
ብፀሓይ
ብፀሓይ ሰማይ

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ

màu tím
bông hoa màu tím
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ

nhỏ bé
em bé nhỏ
ንእሽተይ
ንእሽተይ ሕፃብ
