መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
በስርዓት
በስርዓት መርሓግዝያት
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
ሓይልታዊ
ሓይልታዊ ፒምፖን
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ብርክን
ብርክን መፍትሒ
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
ቆይሕ
ቆይሕ ዝግጅብልዶ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ብርሃን
ብርሃን መግቢ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
ኣራንጣጣ
ኣራንጣጣ ቆና