መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ፈጣን
ፈጣን ቅዱስ ወላጅ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዛዊ
እንግሊዛዊ ትምህርቲ
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
ብፀሓይ
ብፀሓይ ሰማይ
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
ንእሽተይ
ንእሽተይ ሕፃብ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ ቅዳው