መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝተለዋወጠ
ዝተለዋወጠ ፍሪት ሕጋዊት
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
ዝበዝሐ
ዝበዝሐ ሰብ
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ለልቲ
ለልቲ ላባንዳ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ቀላል
ቀላል ታሪክ
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
በማርነት
በማርነት ኮንፈክት
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን