መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝተለዋወጠ
ዝተለዋወጠ ፍሪት ሕጋዊት

hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ

không màu
phòng tắm không màu
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት

mắc nợ
người mắc nợ
ዝበዝሐ
ዝበዝሐ ሰብ

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር

tím
hoa oải hương màu tím
ለልቲ
ለልቲ ላባንዳ

giận dữ
cảnh sát giận dữ
ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ቀላል
ቀላል ታሪክ

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር

ngọt
kẹo ngọt
በማርነት
በማርነት ኮንፈክት
