መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ

đúng
ý nghĩa đúng
ብድንጋጭ
ብድንጋጭ መንገዲ

tinh tế
bãi cát tinh tế
ምልክታዊ
ምልክታዊ ምድረ ሰማእታት

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ

đục
một ly bia đục
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ

không thông thường
loại nấm không thông thường
ዘይተጠቐስን
ዘይተጠቐስን ፋፍሎታት

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
እንቋዕ
እንቋዕ ክሕድስ

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት

tươi mới
hàu tươi
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
