መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
ብድንጋጭ
ብድንጋጭ መንገዲ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
ምልክታዊ
ምልክታዊ ምድረ ሰማእታት
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
ዘይተጠቐስን
ዘይተጠቐስን ፋፍሎታት
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
እንቋዕ
እንቋዕ ክሕድስ
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ምግባር ወዲድነት
ምግባር ወዲድነት ክትባስ