መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት

phía trước
hàng ghế phía trước
ወጻኢ
ወጻኢ ተራእይ

xanh
trái cây cây thông màu xanh
ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል

trống trải
màn hình trống trải
ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
በርሕቀት
በርሕቀት ስነስርዓት

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ኪዳን
ኪዳን ሓደጋ

phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት

đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ

trẻ
võ sĩ trẻ
ኣደይ
ኣደይ መታላት

tốt
cà phê tốt
ጥራሕ
ጥራሕ ቡን

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ
