መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
ወጻኢ
ወጻኢ ተራእይ
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
በርሕቀት
በርሕቀት ስነስርዓት
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ኪዳን
ኪዳን ሓደጋ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ኣደይ
ኣደይ መታላት
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ጥራሕ
ጥራሕ ቡን
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ