መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ኣደይ
ኣደይ መታላት
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
ታማኝ
ምልክት ታማኝ ፍቕሪ
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
ኣረብቲ
ትግርቲ ኣረብቲ
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ዘይትፈልጥ
ዘይትፈልጥ ባቲሪያ
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ጽንፈታት
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
ብንዝያድ
ብንዝያድ ቁልቢ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንዲ
ህንዲ ወጻሕፍ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
ዝልእን
ዝልእን ስጋ