መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ብጨው
ብጨው ምምርራር

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ምረጹ
ምረጹ ንመልስ

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንዲ
ህንዲ ወጻሕፍ

dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ጸጉር

không thể tin được
một ném không thể tin được
ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ

cay
quả ớt cay
ሓይልታዊ
ሓይልታዊ ፒምፖን

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ

trống trải
màn hình trống trải
ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
ብቕዓት
ብቕዓት ልበስ

toàn bộ
toàn bộ gia đình
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ

phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ ቅዳው
