መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ብጨው
ብጨው ምምርራር
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ምረጹ
ምረጹ ንመልስ
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንዲ
ህንዲ ወጻሕፍ
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ጸጉር
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
ሓይልታዊ
ሓይልታዊ ፒምፖን
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
ብቕዓት
ብቕዓት ልበስ
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ ቅዳው
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ዘይትርጉም
ዘይትርጉም ግብረት