መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ዘይተጽዕኖ
ዘይተጽዕኖ ሴት
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
ከበደላዊ
ከበደላዊ ስሕቲ
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
ጸልዩ
ጸልዩ መግቢ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
ዘይጨልም
ዘይጨልም ሓሳላት
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
ዝብተን
ዝብተን ልብስ
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
ኣራንጣጣ
ኣራንጣጣ ቆና
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
ብቕዓት
ብቕዓት ልበስ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አድራሻ
አድራሻ ሚዛን
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
ምልክታዊ
ምልክታዊ ምድረ ሰማእታት
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ