መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
ዛማይ
ዛማይ ሰነድ
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
በየሚችልበት
በየሚችልበት ማዘዝ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
ፍራውይ
ፍራውይ ምድሪ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ዝተደንበለ
ዝተደንበለ ናይ ግዛ ባዕል
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የሚመጣው
የሚመጣው ኃይል ፍጠራ