መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ዘይትርጉም
ዘይትርጉም ግብረት

tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት

vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
ዝብዝሐ
ዝብዝሐ ኮንሰርት

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በትህትና
በትህትና ዕቅድ

toàn bộ
toàn bộ gia đình
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት

vô tận
con đường vô tận
ዘይበቁል
መንገዲ ዘይበቁል

thân thiện
đề nghị thân thiện
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ዝርከብ
ዝርከብ መቑየጻ
