መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ዘይትርጉም
ዘይትርጉም ግብረት
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
ዝብዝሐ
ዝብዝሐ ኮንሰርት
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በትህትና
በትህትና ዕቅድ
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
ዘይበቁል
መንገዲ ዘይበቁል
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ዝርከብ
ዝርከብ መቑየጻ
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
መሳልሕ
ሁለት መሳልሕ ሴቶታት