መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ኮብ
ኮብ ሶፋ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
ምልክታዊ
ምልክታዊ ምድረ ሰማእታት
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
ዘለና
ዘለና ኮርተ
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ምስቅብ
ምስቅብ ግዜባር
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ነብሪ
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
ዝፍትውስ
ዝፍትውስ ፍልፍል
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጣት
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ኩሩሩ
ኩሩሩ ሴት
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ ወጣት
በጊዜ ወጣት ፓርኪኝ ጊዜ