መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ዕውት
ዕውት ሓዳር
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ብውሽጥነት
ኣካላት ብውሽጥነት
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
ሓቂ
ሓቂ ደሞዝ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ኣብ ቀለጠግሲ
ኣብ ቀለጠግሲ መጽሐፍ
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
ብውሽጥነት
ብውሽጥነት ክሊሊት
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ጥቁር
ጥቁር ሌሊት
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
ዘረፋ
ዘረፋ ዱባታት
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ