መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

lớn
Bức tượng Tự do lớn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ትንቲት ሓርነት

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ዋና
ዋና ፍትሒ

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የሚመጣው
የሚመጣው ኃይል ፍጠራ

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ

màu tím
bông hoa màu tím
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ

sương mù
bình minh sương mù
ምስቅብ
ምስቅብ ግዜባር

thú vị
chất lỏng thú vị
ዝተወደደ
ዝተወደደ ልብስ

hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት

sai lầm
hướng đi sai lầm
ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ
