መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ትንቲት ሓርነት
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ዋና
ዋና ፍትሒ
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የሚመጣው
የሚመጣው ኃይል ፍጠራ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ምስቅብ
ምስቅብ ግዜባር
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
ዝተወደደ
ዝተወደደ ልብስ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ