መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ዝኣብረ
ዝኣብረ ወዲ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ነብሪ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
ነፍሒ
ነፍሒ እሳት
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ተቀምጦ
ተቀምጦ ጽሩይ
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
በክፉ
በክፉ ወዳጅ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ