መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ልቢጽ
ልቢጽ ጽንፈት
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ብርክን
ብርክን መፍትሒ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ዓርቢታዊ
ዓርቢታዊ ጅምበል ሽምሻይ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
ሓይልታዊ
ሓይልታዊ ፒምፖን
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ምስቅብ
ምስቅብ ግዜባር
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ሓያላን
ሓያላን ዜና
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊንላንድያዊ
ፊንላንድያዊ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት