መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
ዝሓለፈ
ዝሓለፈ ሰብ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
ነጻነት
ነጻነት ምድሪ
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
ዘይትከነውን
ዘይትከነውን ጎዳና ብሽርኢት
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በዓታዊ
በዓታዊ ምልዓል ምልኪያ
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ዓይነት በሪ
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
ደሊና
ደሊና ሰብ