መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን
què
một người đàn ông què
ዝሓለፈ
ዝሓለፈ ሰብ
không thông thường
thời tiết không thông thường
ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
rộng
bãi biển rộng
ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ
trắng
phong cảnh trắng
ነጻነት
ነጻነት ምድሪ
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
ዘይትከነውን
ዘይትከነውን ጎዳና ብሽርኢት
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በዓታዊ
በዓታዊ ምልዓል ምልኪያ
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ዓይነት በሪ