መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ልቢጽ
ልቢጽ ጽንፈት

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ብርክን
ብርክን መፍትሒ

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ዓርቢታዊ
ዓርቢታዊ ጅምበል ሽምሻይ

cay
quả ớt cay
ሓይልታዊ
ሓይልታዊ ፒምፖን

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም

sương mù
bình minh sương mù
ምስቅብ
ምስቅብ ግዜባር

vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት

tiêu cực
tin tức tiêu cực
ሓያላን
ሓያላን ዜና

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊንላንድያዊ
ፊንላንድያዊ ዋና ከተማ
