Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/122973154.webp
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
bǝrngǝggǝr
bǝrngǝggǝr dǝqǝfi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት
ḥadǝsti
ḥadǝsti ṣǝgamat
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ኩሩሩ
ኩሩሩ ሴት
kuṛuṛu
kuṛuṛu set
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/115458002.webp
ልምዓ
ልምዓ ምልክዓ
ləm‘a
ləm‘a məlk‘a
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/159466419.webp
ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ
aykonən zeyblu
aykonən zeyblu mənfəs
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/169425275.webp
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
məstiyan
məstiyan tərara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/74679644.webp
ኣብ ቀለጠግሲ
ኣብ ቀለጠግሲ መጽሐፍ
ab qäläṭägsī
ab qäläṭägsī mäts‘ḥāf
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/89893594.webp
ዝብለት
ዝብለት ሰባት
zīblät
zīblät sebāt
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/126987395.webp
ዝፍረደ
ዝፍረደ ቤተ-ሰቦም
zǝfrǝdä
zǝfrǝdä bǝta-sǝbom
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/96198714.webp
ብትብጻዕ
ብትብጻዕ ኣከባቢ
bətəbsaʕ
bətəbsaʕ akəbabi
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/126991431.webp
ጥቁር
ጥቁር ሌሊት
ṭǝqur
ṭǝqur lǝlit
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/87672536.webp
ሶስተ-ወገድ
ሶስተ-ወገድ ሞባይል ቺፕ
sostǝ-wǝgǝd
sostǝ-wǝgǝd mobayl chip
gấp ba
chip di động gấp ba