Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ፍጹም
ፍጹም ጽንፈታት
fəsum
fəsum ts‘ənfətat
hoàn hảo
răng hoàn hảo

ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ
tirif šima
tirif šima kabni
cổ xưa
sách cổ xưa

በፍጥነት
በፍጥነት ማማ
bəfṭnät
bəfṭnät mama
cao
tháp cao

በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን
bəməsaḳnät
bəməsaḳnät lomon
chua
chanh chua

ፊቲ
ፊቲ ኣባል
fiti
fiti abal
trước
đối tác trước đó

ብኣካል
ብኣካል ኣብርኪቶ
bǝ‘akal
bǝ‘akal abrǝkito
độc đáo
cống nước độc đáo

በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ
bərnēḳa
bərnēḳa ʕäḳa läbəs
ngang
tủ quần áo ngang

ዝበለኹ
ዝበለኹ ሴት
zǝbǝlǝku
zǝbǝlǝku sät
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ
set‘it‘i
kəflī set‘it‘i
nữ
đôi môi nữ

ርቑዕ
ርቑዕ ገዛ
rəku‘e
rəku‘e gəza
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

ዝተወደደ
ዝተወደደ ልብስ
zītewäddä
zītewäddä lībs
thú vị
chất lỏng thú vị
