Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ
set‘it‘i
kəflī set‘it‘i
nữ
đôi môi nữ

ረዥም
ረዥም ጸጉር
rä’ïm
rä’ïm ṣägur
dài
tóc dài

ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
zǝsǝkorä
zǝsǝkorä säb
say xỉn
người đàn ông say xỉn

እንግሊዛዊ
እንግሊዛዊ ትምህርቲ
əŋglizawi
əŋglizawi timəħərti
Anh
tiết học tiếng Anh

ሙቅ
ሙቅ ሹርባ
muq
muq shurbə
ấm áp
đôi tất ấm áp

ብቑዕ
ብቑዕ ሓደ ወፍሪ
bəqu‘e
bəqu‘e hadə wəfri
cô đơn
góa phụ cô đơn

ሓይልታዊ
ሓይልታዊ ፒምፖን
haylt‘awi
haylt‘awi pimpǝn
cay
quả ớt cay

ጠፊሪ
ጠፊሪ ትምህርቲ
təfiri
təfiri təmhərti
sớm
việc học sớm

ዘይትገበር
ዘይትገበር መድኃኒት
zəjtəgəbər
zəjtəgəbər mədəħənit
có sẵn
thuốc có sẵn

ኣላማዊ
ኣላማዊ ታሪክ
alamawi
alamawi tarik
trước đó
câu chuyện trước đó

ተቀምጦ
ተቀምጦ ጽሩይ
teqemto
teqemto ts‘urūy
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
