Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/134344629.webp
ሰማይ
ሰማይ ባናና
sämay
sämay banana
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/80928010.webp
ብዙሕ
ብዙሕ ክምርታት
bzūḥ
bzūḥ kīmrītat
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት
ṣǝbuq
ṣǝbuq sirǝ‘at
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/124464399.webp
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
modərn
modərn mədiya
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/33086706.webp
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
yäḥäk‘īm
yäḥäk‘īm mərmärä
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ተሳቢ
ተሳቢ ፍቕሪ
tǝsabi
tǝsabi fǝqri
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/174142120.webp
ግልጋሎታዊ
ግልጋሎታዊ ሰላም
gilgalotawi
gilgalotawi selam
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/98532066.webp
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ
bälibb yïzo
bälibb yïzo supp
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/107078760.webp
ዘይትርጉም
ዘይትርጉም ግብረት
zaytərəgum
zaytərəgum gəbərat
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/127673865.webp
ብራህ
ብራህ መኪና
braḥ
braḥ mǝkina
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/131343215.webp
ተኻይዳ
ተኻይዳ ሴት
tǝḫǝyda
tǝḫǝyda sät
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/96387425.webp
ብርክን
ብርክን መፍትሒ
bərkən
bərkən məftəħi
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để