Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/132612864.webp
ጽቡቕ
ጽቡቕ ዓሳ
ẓǝbuq
ẓǝbuq ‘ǝsa
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም
zətək‘əṭələ
zətək‘əṭələ wəndəm
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ጸልዩ
ጸልዩ መግቢ
tsəlyu
tsəlyu məgibi
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/96387425.webp
ብርክን
ብርክን መፍትሒ
bərkən
bərkən məftəħi
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/172832476.webp
ህያው
ህያው ደርቢ ቤት
ḥyaw
ḥyaw dərbi bet
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ብዝሕልቐ
ሰማይ ብዝሕልቐ
bǝzhǝlk‘e
semay bǝzhǝlk‘e
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ዘይሳነዩ
ዘይሳነዩ ሓደጋ ፍልጠት
zay-saṉayu
zay-saṉayu hadäga fəlṭäṭ
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ብቐደምነት
ብቐደምነት መንገዲ
bɨq‘ədɨmnɛt
bɨq‘ədɨmnɛt mɛnɡadi
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/132880550.webp
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ
fətan
fətan anfar ab taḥti
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ነጭር
ነጭር ላዕሊ
nəchor
nəchor la‘əli
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/53239507.webp
ምስዓል
ምስዓል ኮሜት
məsʕal
məsʕal komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
qayḥ
qayḥ dəmbədambi
đỏ
cái ô đỏ