Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/74192662.webp
ኣድላው
ኣድላው ሓረሪት
adlāw
adlāw ḥärīrīt
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/125129178.webp
ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ
motə
motə k‘ədus wəlaj
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/133548556.webp
ሓሳብታት
ሓሳብታት ምልካብ
ḥǝsabǝtat
ḥǝsabǝtat mǝlkab
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/115458002.webp
ልምዓ
ልምዓ ምልክዓ
ləm‘a
ləm‘a məlk‘a
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/134344629.webp
ሰማይ
ሰማይ ባናና
sämay
sämay banana
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/131343215.webp
ተኻይዳ
ተኻይዳ ሴት
tǝḫǝyda
tǝḫǝyda sät
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/168105012.webp
ዝብዝሐ
ዝብዝሐ ኮንሰርት
zbəzh‘a
zbəzh‘a kənsərt
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/98507913.webp
በብሔራዊ
በብሔራዊ ባንዲራዎች
bäbḥäräwi
bäbḥäräwi bandïrawoč
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/113624879.webp
በዓታዊ
በዓታዊ ምልዓል ምልኪያ
bə‘at‘awi
bə‘at‘awi məl‘aːl məlkija
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
የሚመጣው
የሚመጣው ኃይል ፍጠራ
yəməṭ‘äw
yəməṭ‘äw ḫayil fəṭ‘ärä
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ውጭማለይ
ውጭማለይ ማእከል
wəč‘malay
wəč‘malay ma‘əkel
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/78920384.webp
ዝረፍቶ
ዝረፍቶ በረድ
zǝreffǝto
zǝreffǝto berǝd
còn lại
tuyết còn lại