Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/130526501.webp
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር
zǝtwǝḥabä
zǝtwǝḥabä minǝrät efl tor
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/102674592.webp
ብልሊታት
ብልሊታት ዕማታት በዓል
billitāt
billitāt ʿəmaṭatat bəal
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ባልታማምን
ባልታማምን መልሲ
baltamāmn
baltamāmn melsī
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/159466419.webp
ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ
aykonən zeyblu
aykonən zeyblu mənfəs
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/116964202.webp
ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ
səfiħ
səfiħ baħri
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ
zeybərḥ
zeybərḥ sa‘iri
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/174751851.webp
ፊቲ
ፊቲ ኣባል
fiti
fiti abal
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/120375471.webp
ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ
zərf‘a‘e
zərf‘a‘e š‘a‘abya
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/134079502.webp
ዓለምለኻዊ
ዓለምለኻዊ ንጥልር
‘aləmləkawi
‘aləmləkawi nətilər
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/39217500.webp
ያልተጠቀሱ
ያልተጠቀሱ ነገሮች
yaləṭəḳəsu
yaləṭəḳəsu nəgaroṭ
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/126001798.webp
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት
aw‘hibi
aw‘hibi taḥtit
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/96198714.webp
ብትብጻዕ
ብትብጻዕ ኣከባቢ
bətəbsaʕ
bətəbsaʕ akəbabi
đã mở
hộp đã được mở