Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/118410125.webp
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
yemībela
yemībelu chīlī korikawochi
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/107298038.webp
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
ātomīki
ātomīki fiyidibiliti
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/55324062.webp
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
tek’elak’ele
tek’elak’ele iji milikitochi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ቅን
ቅን ሳምፓንዘ
k’ini
k’ini samipanize
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ባዶ
ባዶ ማያያዣ
bado
bado mayayazha
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/122063131.webp
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
k’it’at’ama
k’it’at’ama migibi
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/127929990.webp
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
bemīyasazini hunēta
bemīyasazini hunēta yemekīna mat’ebīya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ
t’iru
t’iru weyini t’eji
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/132679553.webp
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
balet’ega
balet’ega sēti
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/40795482.webp
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች
yemītawek’i
sositi yemītawek’u lijochi
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/94039306.webp
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
bet’ami tinishi
bet’ami tinishu tek’och’ichawochi
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/49304300.webp
ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ
yalitet’enak’ek’e
yalitet’enak’ek’e šira
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện