Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ጠንካራ
ጠንካራ ቅደም ተከተል
t’enikara
t’enikara k’idemi teketeli
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

ክፉ
የክፉ አዝናኝ
kifu
yekifu āzinanyi
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
begimitu
begimitu met’et’ati
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

የዛሬ
የዛሬ ዜናዎች
yezarē
yezarē zēnawochi
ngày nay
các tờ báo ngày nay

የጠገበ
የጠገበ ዱባ
yet’egebe
yet’egebe duba
chín
bí ngô chín

በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ ታካሚዎች
bemedihanīti mikiniyati silemīyamiru
bemedihanīti mikiniyati silemīyamiru takamīwochi
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

ትክክለኛ
ትክክለኛው አ
tikikilenya
tikikilenyawi ā
chính xác
hướng chính xác

የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
yeḥigi wich’ī
yeḥigi wich’ī banija irisha
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

ነጋጋሪ
ነጋጋሪው ዜና
negagarī
negagarīwi zēna
tiêu cực
tin tức tiêu cực

የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት
ye’āgerītu
ye’āgerītu ātakiliti
bản địa
rau bản địa

ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước
