Từ vựng
Học tính từ – Amharic
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር
ātikiliti
ātikiliti īnijīneri
giỏi
kỹ sư giỏi
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ
tedenek’ito
tedenek’ito duniguli gobenya
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
bek’wit’a
bek’wit’a yalu sewochi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
ālemi āk’efi
ālemi āk’efi ye’īkonomī hunēta
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ
mayak’wak’wami
mayak’wak’wamiwi menigedi
vô tận
con đường vô tận
በጨዋታ የሚማር
በጨዋታ የሚማረው
bech’ewata yemīmari
bech’ewata yemīmarewi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች
bet’ami yareje
bet’ami yareje met͟s’ihafitochi
cổ xưa
sách cổ xưa
ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
k’oyitawī
k’oyitawī melisi
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
āsidenak’ī
āsidenak’ī tarīki
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
የሚያብዛ
የሚያብዛ ዓሣ
yemīyabiza
yemīyabiza ‘aša
béo
con cá béo
በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች
bemuk’i
bemuk’i inich’īlit’ochi
ấm áp
đôi tất ấm áp