መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግብ
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
የቀረው
የቀረው በረዶ
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ቀጭን
ቀጭኑ ማእከላዊ ስርዓት
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ሰከረም
ሰከረም ሰው
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
ሁለት ጊዜ
ሁለት ጊዜ አምባል በርገር
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ወጣት
የወጣት ቦክሰር