መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
አጠገብ
አጠገብ ተራራ
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ጠቃሚ
ጠቃሚ ምክር
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊኒሽ
ፊኒሽ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
ትክክለኛ
ትክክለኛው አ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ያልታበየ
ያልታበየ ወንድ