መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

ልዩ
ልዩ ፍሬ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu

ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

በርድ
በርድ መጠጥ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

ውድቅ
ውድቅ አግድሞ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

ደስታማ
የደስታማ ሰዎች
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng

ነጭ
ነጭ ምድር
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý

በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ

ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể

የማይቻል
የማይቻል ግቢ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được

ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự

እውነታዊ
እውነታዊ እሴት