መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
የውጭ ሀገር
የውጭ ሀገር ተያይዞ
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
አስተዋፅዝ
አስተዋፅዝ ተማሪ