መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ፍሬ

sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
ውድቅ
ውድቅ አግድሞ

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ደስታማ
የደስታማ ሰዎች

trắng
phong cảnh trắng
ነጭ
ነጭ ምድር

ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ

đỏ
cái ô đỏ
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ

không thể
một lối vào không thể
የማይቻል
የማይቻል ግቢ

không thể qua được
con đường không thể qua được
ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ
