መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግብ

còn lại
tuyết còn lại
የቀረው
የቀረው በረዶ

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች

hẹp
cây cầu treo hẹp
ቀጭን
ቀጭኑ ማእከላዊ ስርዓት

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ

tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ

say xỉn
người đàn ông say xỉn
ሰከረም
ሰከረም ሰው

chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ

kép
bánh hamburger kép
ሁለት ጊዜ
ሁለት ጊዜ አምባል በርገር

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
