መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት

nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል

to lớn
con khủng long to lớn
ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
የውጭ ሀገር
የውጭ ሀገር ተያይዞ

giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት

đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር

chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
