መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች

cay
quả ớt cay
ሐር
ሐር ፓፓሪካ

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ

vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚካዊ
ፊዚካዊ ሙከራ

thực sự
một chiến thắng thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ ድል

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
በርታም
በርታም አንበሳ

hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ

mới
pháo hoa mới
አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ከልክ ያለ
ከልክ ያለው ሐሳብ
