መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንድዊ
ህንድዊ ውጤት

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ

ít nói
những cô gái ít nói
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ

vô ích
gương ô tô vô ích
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ

nữ
đôi môi nữ
ሴት
ሴት ከንፈሮች

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ድንገት
ድንገት የሚፈለገው እርዳታ

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ጠቃሚ
ጠቃሚ ምክር

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
