መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
በቂም
በቂም ምግብ
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ቁልፉ
ቁልፉ መድሃኒት
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
ያልተፈተለ
ያልተፈተለ ሥራ ሰራተኛ
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭ
ውጭ ማከማቻ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ክፉ
የክፉ አዝናኝ
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
መጥፎ
መጥፎ ውሃ
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ፍሬ
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ