መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንድዊ
ህንድዊ ውጤት
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
ሴት
ሴት ከንፈሮች
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ድንገት
ድንገት የሚፈለገው እርዳታ
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ጠቃሚ
ጠቃሚ ምክር
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ተጠናቀቀ
የተጠናቀቀ የበረዶ ስድብ