መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

pháp lý
một vấn đề pháp lý
በሕግ
በሕግ ችግር

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ቅን
ቅን ሳምፓንዘ

sai lầm
hướng đi sai lầm
የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት

chật
ghế sofa chật
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ

cổ xưa
sách cổ xưa
በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች

Ireland
bờ biển Ireland
አይሪሽ
የአይሪሽ ባሕር ዳር

màu mỡ
đất màu mỡ
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
