መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay

ሐር
ሐር ፓፓሪካ
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý

ፊዚካዊ
ፊዚካዊ ሙከራ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự

እውነታዊ
እውነታዊ ድል
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

በርታም
በርታም አንበሳ
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước

ሞኝ
ሞኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới

አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

ከልክ ያለ
ከልክ ያለው ሐሳብ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች