መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ቤተ መቅደስ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
የቀረው
የቀረው በረዶ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
ስምንቱ
ስምንቱ ሰው
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ከባድ
የከባድ ሶፋ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች