መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ተለያዩ
ተለያዩ አካል አቀማመጦች
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
በደስታ
በደስታው ሸራሪ
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
ወራታዊ
ወራታዊ መሬት
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
ደስታማ
ደስታማ ሰዎች
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
ያልተፈተለ
ያልተፈተለ ሥራ ሰራተኛ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
በነፋስ
በነፋስ ባህር
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.