መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት

khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ቤተ መቅደስ

không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት

còn lại
tuyết còn lại
የቀረው
የቀረው በረዶ

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት

béo
một người béo
ስምንቱ
ስምንቱ ሰው

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ከባድ
የከባድ ሶፋ

đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር
