መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ተለያዩ
ተለያዩ አካል አቀማመጦች

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
በደስታ
በደስታው ሸራሪ

mùa đông
phong cảnh mùa đông
ወራታዊ
ወራታዊ መሬት

vui mừng
cặp đôi vui mừng
ደስታማ
ደስታማ ሰዎች

bất công
sự phân chia công việc bất công
ያልተፈተለ
ያልተፈተለ ሥራ ሰራተኛ

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር

bão táp
biển đang có bão
በነፋስ
በነፋስ ባህር

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት

hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት
