መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền

ከፍተኛ ዋጋ ያለው
ከፍተኛ ዋጋ ያለው ቤት
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại

ቀሪ
ቀሪ ምግብ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

በተንኮል
በተንኮል ምግብ በላይ ባህሪ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

ድንገት
ድንገት የሚፈለገው እርዳታ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

በርድ
በርድ መጠጥ
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

ተለያዩ
ተለያዩ አካል አቀማመጦች
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ

ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp

ግሩም
ግሩም አበቦች
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín

የጠገበ
የጠገበ ዱባ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang

አድማዊ
አድማዊ መስመር
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

አስፈላጊ
አስፈላጊ ቀጠሮች