መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
በርታም
በርታም አንበሳ
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
አስፈላጊ
አስፈላጊ ቀጠሮች
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ደስታማ
የደስታማ ሰዎች
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
ፍትሐዊ
ፍትሐዊ ክፍፍል
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
ተለያዩ
ተለያዩ ቀለሞች እርሳሶች