መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

ኃያላን
ኃያላን ሴት
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội

ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo

በማሹሩያ
በማሹሩያው መንገድ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

ሞኝ
ሞኝ ንግግር
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

ደከማች
ደከማች ሴት
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

ኃያል
ኃያልው ነፋስ
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi

አዲስ
አዲስ ልብሶች