መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
አዎንታዊ
አዎንታዊ አባባል
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
በቂም
በቂም ምግብ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
ስምንቱ
ስምንቱ ሰው
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ቀጭን
ቀጭኑ ማእከላዊ ስርዓት