መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ

xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች

uốn éo
con đường uốn éo
በማሹሩያ
በማሹሩያው መንገድ

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ሞኝ
ሞኝ ንግግር

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ኃያል
ኃያልው ነፋስ

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
