መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tích cực
một thái độ tích cực
አዎንታዊ
አዎንታዊ አባባል

phong phú
một bữa ăn phong phú
በቂም
በቂም ምግብ

thật
tình bạn thật
እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ

béo
một người béo
ስምንቱ
ስምንቱ ሰው

đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች

giận dữ
cảnh sát giận dữ
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
