መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
አስደሳች
አስደሳች ማየት

tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ

cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም

sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
በተነሳሳቀ
በተነሳሳቀ በጎ አይለሳ

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት

tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ

rộng
bãi biển rộng
ፊታችን
ፊታችንን ያስፈርሰዋል ባህር ዳር

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
