መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት

đỏ
cái ô đỏ
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ

dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት

hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ

độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች

bí mật
thông tin bí mật
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ

màu tím
bông hoa màu tím
በለጋ
በለጋ አበባ
