መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
በለጋ
በለጋ አበባ
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
የፀሐይ ብርሃን
የፀሐይ ብርሃን ሰማይ