መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ

trưởng thành
cô gái trưởng thành
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት

thành công
sinh viên thành công
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ

hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ

trung tâm
quảng trường trung tâm
በመልኩ
በመልኩ የገበያ ቦታ

pháp lý
một vấn đề pháp lý
በሕግ
በሕግ ችግር
