መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

lạnh
thời tiết lạnh
ብርድ
የብርድ አየር

tình dục
lòng tham dục tình
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት

sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ

thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ዓይን

yêu thương
món quà yêu thương
በፍቅር
በፍቅር የተዘጋጀ ስጦታ

tinh tế
bãi cát tinh tế
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ

khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት

nữ
đôi môi nữ
ሴት
ሴት ከንፈሮች

không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት
