መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
በመልኩ
በመልኩ የገበያ ቦታ
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
በሕግ
በሕግ ችግር
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ