መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ብርድ
የብርድ አየር
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ዓይን
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
በፍቅር
በፍቅር የተዘጋጀ ስጦታ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
ሴት
ሴት ከንፈሮች
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ