መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
በደስታ
በደስታው ሸራሪ
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
ማር
ማር ፓምፓሉስ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
በርግስ
በርግስ የስፖርት ጫማ
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
ጠቅላይ
ጠቅላይ ቤተሰብ
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
በእውነት
በእውነት ምሐላ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
የቀረው
የቀረው በረዶ
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
መጥፎ
መጥፎ ውሃ