መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ደካማ
ደካማ ታከማ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
በሽንት
በሽንቱ ልጅ
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ቀላል
ቀላል ፒዛ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
ያልታወቀ
ያልታወቀ ሐክር
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
ሐር
ሐር ፓፓሪካ