መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት

ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ

trắng
phong cảnh trắng
ነጭ
ነጭ ምድር

đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ

trước
đối tác trước đó
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር

không thông thường
thời tiết không thông thường
ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ

cao
tháp cao
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ
