መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
በርካታ
በርካታው መፍትሄ
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት