መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
በደስታ
በደስታው ሸራሪ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
sai lầm
hướng đi sai lầm
የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ
đắng
bưởi đắng
ማር
ማር ፓምፓሉስ
đầy
giỏ hàng đầy
ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
በርግስ
በርግስ የስፖርት ጫማ
toàn bộ
toàn bộ gia đình
ጠቅላይ
ጠቅላይ ቤተሰብ
trung thực
lời thề trung thực
በእውነት
በእውነት ምሐላ
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
còn lại
tuyết còn lại
የቀረው
የቀረው በረዶ
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች