መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
ነጭ
ነጭ ምድር
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት