መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ደካማ
ደካማ ታከማ

vàng
chuối vàng
ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ

tinh tế
bãi cát tinh tế
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ

vô ích
gương ô tô vô ích
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
በሽንት
በሽንቱ ልጅ

ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ

mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ

hiện đại
phương tiện hiện đại
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ቀላል
ቀላል ፒዛ

không biết
hacker không biết
ያልታወቀ
ያልታወቀ ሐክር

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
