Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/132974055.webp
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/129704392.webp
ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ
mulu
mulu yegebeya serigi
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/126001798.webp
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
yehizibi
yehizibi met’et’abek’īya
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/28510175.webp
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
yewedefīti
yewedefīti ḫayili fit’ena
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/132254410.webp
ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች
fits’umi
yefits’umi balek’init’iri mesikochi
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
tinishi
tinishi migibi.
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/145180260.webp
በተንኮል
በተንኮል ምግብ በላይ ባህሪ
betenikoli
betenikoli migibi belayi bahirī
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ቀላል
ቀላልው ጥርስ
k’elali
k’elaliwi t’irisi
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ጨቅላዊ
ጨቅላዊ ልጅ
ch’ek’ilawī
ch’ek’ilawī liji
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/39217500.webp
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
yetet’ek’ese
yetet’ek’ese ik’awochi
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/113864238.webp
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
k’onijo
k’onijo dimeti
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/109009089.webp
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
fashisitawī
fashisitawī meli’ikiti
phát xít
khẩu hiệu phát xít