Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ደስታማ
የደስታማ ሰዎች
desitama
yedesitama sewochi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

ፊኒሽ
ፊኒሽ ዋና ከተማ
fīnīshi
fīnīshi wana ketema
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
āyizoshi
ye’āyizoshi sēti
trưởng thành
cô gái trưởng thành

ታማኝ
ታማኝው ውሃ ውድብ
tamanyi
tamanyiwi wiha widibi
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
yetet’ek’ese
yetet’ek’ese ik’awochi
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ፊታችን
ፊታችንን ያስፈርሰዋል ባህር ዳር
fītachini
fītachinini yasiferisewali bahiri dari
rộng
bãi biển rộng

ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ
zenigi
zenigi selēt’a
hình oval
bàn hình oval

ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
wedaji
wedaji michu
thân thiện
đề nghị thân thiện

በደም
በደም ተበልቷል ከንፈር
bedemi
bedemi tebelitwali keniferi
chảy máu
môi chảy máu

ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች
biritukanayi
biritukanayi āpirīkotochi
cam
quả mơ màu cam

ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት
selamit’enya
selamit’enya ḥiyiweti
lười biếng
cuộc sống lười biếng
