Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/169449174.webp
አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል
ādīsi yale
ādīsi yalewi fili
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/16339822.webp
የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች
yefik’iri
yefik’iri wet’atochi
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/75903486.webp
ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት
selamit’enya
selamit’enya ḥiyiweti
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/90941997.webp
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ
zelak’ī
zelak’īwi nibireti ākahēdi
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/92314330.webp
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
yemīch’emiri
yemīch’emiriwi semayi
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/88317924.webp
ብቻውን
ብቻውን ውሻ
bichawini
bichawini wisha
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/170182265.webp
ልዩ
ልዩው አስገራሚው
liyu
liyuwi āsigeramīwi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/67885387.webp
አስፈላጊ
አስፈላጊ ቀጠሮች
āsifelagī
āsifelagī k’et’erochi
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/172832476.webp
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት
ḥiyawi
ḥiyawi yebēti fīti
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/103211822.webp
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
āsit’elak’ī
āsit’elak’ī bokisiri
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/118950674.webp
በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት
be’āsichegarīneti
be’āsichegarīneti ch’uẖeti
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/100658523.webp
በመልኩ
በመልኩ የገበያ ቦታ
bemeliku
bemeliku yegebeya bota
trung tâm
quảng trường trung tâm