Từ vựng
Học tính từ – Pháp

réussi
des étudiants réussis
thành công
sinh viên thành công

endetté
la personne endettée
mắc nợ
người mắc nợ

vespéral
un coucher de soleil vespéral
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

pressé
le Père Noël pressé
vội vàng
ông già Noel vội vàng

parfait
des dents parfaites
hoàn hảo
răng hoàn hảo

probable
une zone probable
có lẽ
khu vực có lẽ

absolu
un plaisir absolu
nhất định
niềm vui nhất định

antique
des livres antiques
cổ xưa
sách cổ xưa

saoul
l‘homme saoul
say xỉn
người đàn ông say xỉn

absurde
les lunettes absurdes
phi lý
chiếc kính phi lý

tard
le travail tardif
muộn
công việc muộn
