Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/132595491.webp
réussi
des étudiants réussis
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/68983319.webp
endetté
la personne endettée
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
vespéral
un coucher de soleil vespéral
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/127330249.webp
pressé
le Père Noël pressé
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/169232926.webp
parfait
des dents parfaites
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/34836077.webp
probable
une zone probable
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/36974409.webp
absolu
un plaisir absolu
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/122184002.webp
antique
des livres antiques
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/130292096.webp
saoul
l‘homme saoul
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/79183982.webp
absurde
les lunettes absurdes
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/122463954.webp
tard
le travail tardif
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/103211822.webp
laid
le boxeur laid
xấu xí
võ sĩ xấu xí