Từ vựng
Học tính từ – Hindi

बुद्धिमान
वह बुद्धिमान लड़की
buddhimaan
vah buddhimaan ladakee
thông minh
cô gái thông minh

अनंत
अनंत सड़क
anant
anant sadak
vô tận
con đường vô tận

नीला
नीले क्रिसमस पेड़ के गेंदे
neela
neele krisamas ped ke gende
xanh
trái cây cây thông màu xanh

लंबा
लंबे बाल
lamba
lambe baal
dài
tóc dài

शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर
shaktishaalee
shaktishaalee sher
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

जरूरी
जरूरी पासपोर्ट
jarooree
jarooree paasaport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

उपजाऊ
एक उपजाऊ ज़मीन
upajaoo
ek upajaoo zameen
màu mỡ
đất màu mỡ

उपस्थित
उपस्थित घंटी
upasthit
upasthit ghantee
hiện diện
chuông báo hiện diện

खेलने वाला
खेलने वाली सीखने की प्रक्रिया
khelane vaala
khelane vaalee seekhane kee prakriya
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

धुंधला
धुंधली बीर।
dhundhala
dhundhalee beer.
đục
một ly bia đục

असमझ
एक असमझ दुर्घटना
asamajh
ek asamajh durghatana
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
