Từ vựng
Học tính từ – Latvia
nepieciešams
nepieciešamā lukturītis
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
melns
melna kleita
đen
chiếc váy đen
bagāts
bagāta sieviete
giàu có
phụ nữ giàu có
zils
zilas Ziemassvētku kociņas
xanh
trái cây cây thông màu xanh
negodīgs
negodīga darba sadalījums
bất công
sự phân chia công việc bất công
unikāls
unikālais ūdens tilts
độc đáo
cống nước độc đáo
miris
mirušais Ziemassvētku vecītis
chết
ông già Noel chết
daudz
daudz kapitāla
nhiều
nhiều vốn
tīrs
tīra veļa
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
nerasts
nerastas sēnes
không thông thường
loại nấm không thông thường
senceniskais
senceniskās grāmatas
cổ xưa
sách cổ xưa