Từ vựng
Học tính từ – Latvia

novēlots
novēlotais sākums
trễ
sự khởi hành trễ

apsildāms
apsildāms baseins
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

attāls
attālā māja
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

neprasīgs
neprasīgais lietussargs
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

izmantojams
izmantojami olas
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

rūgts
rūgta šokolāde
đắng
sô cô la đắng

rūpīgs
rūpīga auto mazgāšana
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

daudz
daudz kapitāla
nhiều
nhiều vốn

atkarīgs
medikamentu atkarīgs pacients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

loģisks
loģiska kārtība
không thể
một lối vào không thể

oranžs
oranžas aprikozes
cam
quả mơ màu cam
