Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

خاردار
کاکتوسهای خاردار
kharedar
keaketewshaa kharedar
gai
các cây xương rồng có gai

نارنجی
زردآلوهای نارنجی
narenja
zerdalewhaa narenja
cam
quả mơ màu cam

تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده
tazh metweld shedh
newzad tazh metweld shedh
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

قانونی
اسلحهی قانونی
qanewna
aselhha qanewna
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

هوادینامیک
شکل هوادینامیک
hewadanamak
shekel hewadanamak
hình dáng bay
hình dáng bay

پیشین
شریک پیشین
peashan
sherak peashan
trước
đối tác trước đó

غیرضروری
چتر غیرضروری
gharedrewra
cheter gharedrewra
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب
ejab w gherab
teswar ‘ejab w gherab
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

مهم
وقتهای مهم
mhem
weqthaa mhem
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

غیرممکن
دسترسی غیرممکن
gharemmeken
destersa gharemmeken
không thể
một lối vào không thể

غیرقابل فهم
یک بلا غیرقابل فهم
ghareqabel fhem
ak bela ghareqabel fhem
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
