Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

سالم
زن سالم
salem
zen salem
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

قهوهای
دیوار چوبی قهوهای
qhewhaa
dawar cheweba qhewhaa
nâu
bức tường gỗ màu nâu

غیرمعمول
هوای غیرمعمول
gharem‘emewl
hewaa gharem‘emewl
không thông thường
thời tiết không thông thường

نزدیک
رابطهی نزدیک
nezdak
rabetha nezdak
gần
một mối quan hệ gần

کامل
خانواده کامل
keamel
khanewadh keamel
toàn bộ
toàn bộ gia đình

ثابت
یک ترتیب ثابت
thabet
ak tertab thabet
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

تاریک
آسمان تاریک
tarak
aseman tarak
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

ضروری
گذرنامه ضروری
derwera
gudernamh derwera
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

نقرهای
واگن نقرهای
neqrhaa
wagun neqrhaa
bạc
chiếc xe màu bạc

سیاه
لباس سیاه
saah
lebas saah
đen
chiếc váy đen

موجود
انرژی بادی موجود
mewjewd
anerjea bada mewjewd
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
