Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư
بیفایده
آینهی ماشین بیفایده
bafaadh
aanha mashan bafaadh
vô ích
gương ô tô vô ích
سبک
پر سبک
sebk
per sebk
nhẹ
chiếc lông nhẹ
صورتی
مبلمان اتاق صورتی
sewreta
mebleman ataq sewreta
hồng
bố trí phòng màu hồng
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
methar
bazedad kenendh jengul methar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
وحشتناک
ظاهر وحشتناک
wheshetnak
zaher wheshetnak
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
قانونی
مشکل قانونی
qanewna
meshekel qanewna
pháp lý
một vấn đề pháp lý
گمشده
هواپیمای گمشده
gumshedh
hewapeamaa gumshedh
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ابلهانه
نقشه ابلهانه
abelhanh
neqshh abelhanh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
نرم
دمای نرم
nerm
demaa nerm
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
قرمز
چتر قرمز
qermez
cheter qermez
đỏ
cái ô đỏ
فنلاندی
پایتخت فنلاند
fenlaneda
peaatekhet fenlaned
Phần Lan
thủ đô Phần Lan