Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/118140118.webp
خاردار
کاکتوس‌های خاردار
kharedar
keaketews‌haa kharedar
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/173982115.webp
نارنجی
زردآلوهای نارنجی
narenja
zerdalewhaa narenja
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/121201087.webp
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده
tazh metweld shedh
newzad tazh metweld shedh
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/170746737.webp
قانونی
اسلحه‌ی قانونی
qanewna
aselhh‌a qanewna
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/130372301.webp
هوادینامیک
شکل هوادینامیک
hewadanamak
shekel hewadanamak
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/174751851.webp
پیشین
شریک پیشین
peashan
sherak peashan
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/70702114.webp
غیرضروری
چتر غیرضروری
gharedrewra
cheter gharedrewra
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/122775657.webp
عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب
ejab w gherab
teswar ‘ejab w gherab
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/67885387.webp
مهم
وقت‌های مهم
mhem
weqt‌haa mhem
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/134391092.webp
غیرممکن
دسترسی غیرممکن
gharemmeken
destersa gharemmeken
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/1703381.webp
غیرقابل فهم
یک بلا غیرقابل فهم
ghareqabel fhem
ak bela ghareqabel fhem
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/119674587.webp
جنسی
حرص جنسی
jensa
hers jensa
tình dục
lòng tham dục tình