Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

وابسته
بیماران وابسته به دارو
wabesth
bamaran wabesth bh darew
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

لازم
تایرهای زمستانی لازم
lazem
taarhaa zemsetana lazem
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

خوراکی
فلفلهای خوراکی
khewrakea
felfelhaa khewrakea
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

مهربان
پیشنهاد مهربان
mherban
peashenhad mherban
thân thiện
đề nghị thân thiện

خطرناک
تمساح خطرناک
khetrenak
temsah khetrenak
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

الکتریکی
راهآهن کوهستانی الکتریکی
aleketerakea
rahahen kewhestana aleketerakea
điện
tàu điện lên núi

دیوانه
فکر دیوانه
dawanh
feker dawanh
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

افقی
خط افقی
afeqa
khet afeqa
ngang
đường kẻ ngang

سیاه
لباس سیاه
saah
lebas saah
đen
chiếc váy đen

زشت
بوکسور زشت
zeshet
bewkesewr zeshet
xấu xí
võ sĩ xấu xí

محتاط
پسر محتاط
mhetat
peser mhetat
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
