Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/34780756.webp
โสด
ชายที่โสด
s̄od
chāy thī̀ s̄od
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/116766190.webp
มีจำหน่าย
ยาที่มีจำหน่าย
mī cảh̄ǹāy
yā thī̀ mī cảh̄ǹāy
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ตลก
คู่รักที่ตลก
tlk
khū̀rạk thī̀ tlk
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/45750806.webp
ยอดเยี่ยม
อาหารที่ยอดเยี่ยม
yxd yeī̀ym
xāh̄ār thī̀ yxd yeī̀ym
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/3137921.webp
แน่นหนา
ลำดับที่แน่นหนา
næ̀nh̄nā
lảdạb thī̀ næ̀nh̄nā
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
พัดพา
ทะเลที่พัดพา
phạd phā
thale thī̀ phạd phā
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/129050920.webp
มีชื่อเสียง
วัดที่มีชื่อเสียง
mīchụ̄̀xs̄eīyng
wạd thī̀ mīchụ̄̀xs̄eīyng
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/133073196.webp
น่ารัก
ผู้เฝ้าระวังที่น่ารัก
ǹā rạk
p̄hū̂ f̄êā rawạng thī̀ ǹā rạk
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/129926081.webp
เมา
ชายที่เมา
meā
chāy thī̀ meā
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/93014626.webp
สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ
s̄uk̄hp̣hāph dī
p̄hạk thī̀ dī t̀x s̄uk̄hp̣hāph
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/39465869.webp
มีกำหนดเวลา
เวลาจอดรถที่มีกำหนด
mī kảh̄nd welā
welā cxd rt̄h thī̀ mī kảh̄nd
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.