Từ vựng
Học tính từ – Thái

ยากจน
บ้านที่ยากจน
yākcn
b̂ān thī̀ yākcn
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ
s̄uk̄hp̣hāph dī
p̄hạk thī̀ dī t̀x s̄uk̄hp̣hāph
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

กระหายน้ำ
แมวที่กระหายน้ำ
Krah̄āy n̂ả
mæw thī̀ krah̄āy n̂ả
khát
con mèo khát nước

ไม่ยากลำบาก
ทางจักรยานที่ไม่ยากลำบาก
mị̀ yāk lảbāk
thāng cạkryān thī̀ mị̀ yāk lảbāk
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

อ้วน
บุคคลที่อ้วน
x̂wn
bukhkhl thī̀ x̂wn
béo
một người béo

ไม่มีประโยชน์
กระจกข้างรถที่ไม่มีประโยชน์
mị̀mī prayochn̒
krack k̄ĥāng rt̄h thī̀ mị̀mī prayochn̒
vô ích
gương ô tô vô ích

ติดเหล้า
ผู้ชายที่ติดเหล้า
tid h̄el̂ā
p̄hū̂chāy thī̀ tid h̄el̂ā
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ครบถ้วน
ครอบครัวทั้งหมด
khrbt̄ĥwn
khrxbkhrạw thậngh̄md
toàn bộ
toàn bộ gia đình

มีความสามารถ
วิศวกรที่มีความสามารถ
mī khwām s̄āmārt̄h
wiṣ̄wkr thī̀ mī khwām s̄āmārt̄h
giỏi
kỹ sư giỏi

สับสน
สามทารกที่สับสน
S̄ạbs̄n
s̄ām thārk thī̀ s̄ạbs̄n
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

ทุกปี
การ์นิวัลทุกปี
thuk pī
kār̒ ni wạl thuk pī
hàng năm
lễ hội hàng năm
