คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

khó khăn
việc leo núi khó khăn
ยาก
การปีนเขาที่ยาก

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
สกปรก
รองเท้ากีฬาที่สกปรก

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
สวยงามมาก
เดรสที่สวยงามมาก

nhiều
nhiều vốn
เยอะ
ทุนที่เยอะ

sớm
việc học sớm
เร็ว
การเรียนรู้เร็ว

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ไม่แต่งงาน
ผู้ชายที่ไม่แต่งงาน

mất tích
chiếc máy bay mất tích
สูญหาย
เครื่องบินที่สูญหาย

ấm áp
đôi tất ấm áp
อุ่น
ถุงเท้าที่อุ่น

nặng
chiếc ghế sofa nặng
หนัก
โซฟาที่หนัก

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ใช้ได้
ไข่ที่ใช้ได้

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
อ่อนโยน
อุณหภูมิที่อ่อนโยน
