คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

giàu có
phụ nữ giàu có
รวย
ผู้หญิงที่รวย

hỏng
kính ô tô bị hỏng
แตก
กระจกรถยนต์ที่แตก

ngang
đường kẻ ngang
แนวนอน
เส้นแนวนอน

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ในอนาคต
การผลิตพลังงานในอนาคต

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ประหลาดใจ
นักท่องเที่ยวในป่าที่ประหลาดใจ

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
สกปรก
รองเท้ากีฬาที่สกปรก

không màu
phòng tắm không màu
ไม่มีสี
ห้องน้ำที่ไม่มีสี

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ที่มองเห็นได้
ภูเขาที่มองเห็นได้

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
มือสอง
สินค้ามือสอง

cá nhân
lời chào cá nhân
ส่วนตัว
การทักทายที่ส่วนตัว
