คำศัพท์

เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
รวย
ผู้หญิงที่รวย
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
แตก
กระจกรถยนต์ที่แตก
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
แนวนอน
เส้นแนวนอน
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ในอนาคต
การผลิตพลังงานในอนาคต
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ประหลาดใจ
นักท่องเที่ยวในป่าที่ประหลาดใจ
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
สกปรก
รองเท้ากีฬาที่สกปรก
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
ไม่มีสี
ห้องน้ำที่ไม่มีสี
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ที่มองเห็นได้
ภูเขาที่มองเห็นได้
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
มือสอง
สินค้ามือสอง
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
ส่วนตัว
การทักทายที่ส่วนตัว
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
นิวเคลียร์
การระเบิดนิวเคลียร์