คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
บ้า
ความคิดที่บ้า
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ทุกๆชั่วโมง
การเปลี่ยนแปลงการยามทุกๆชั่วโมง
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ฟรี
ยานพาหนะที่ฟรี
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
รักคนเดียวกันเพศ
สองชายที่รักคนเดียวกันเพศ
ác ý
đồng nghiệp ác ý
ชั่ว
เพื่อนร่วมงานที่ชั่ว
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
เย็นสบาย
เครื่องดื่มที่เย็นสบาย
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
โหดร้าย
เด็กชายที่โหดร้าย
ướt
quần áo ướt
เปียก
เสื้อผ้าที่เปียก
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ขี้เกียจ
วิถีชีวิตที่ขี้เกียจ
phía trước
hàng ghế phía trước
ด้านหน้า
แถวด้านหน้า
đẹp
hoa đẹp
สวยงาม
ดอกไม้สวยงาม