คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

tinh khiết
nước tinh khiết
บริสุทธิ์
น้ำบริสุทธิ์

to lớn
con khủng long to lớn
ใหญ่โต
ไดโนเสาร์ที่ใหญ่โต

phía đông
thành phố cảng phía đông
ทางตะวันออก
เมืองท่าเรือทางตะวันออก

muộn
công việc muộn
สาย
งานที่สาย

mất tích
chiếc máy bay mất tích
สูญหาย
เครื่องบินที่สูญหาย

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
มีชื่อเสียง
วัดที่มีชื่อเสียง

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
ไม่ยากลำบาก
ทางจักรยานที่ไม่ยากลำบาก

kép
bánh hamburger kép
สองเท่า
แฮมเบอร์เกอร์สองเท่า

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
มีกำหนดเวลา
เวลาจอดรถที่มีกำหนด

ngang
đường kẻ ngang
แนวนอน
เส้นแนวนอน

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
แปลก
ภาพที่แปลก
