Từ vựng
Học tính từ – Thái

ปิด
ประตูที่ปิด
pid
pratū thī̀ pid
đóng
cánh cửa đã đóng

ซื่อซื่อตรง
คำตอบที่ซื่อซื่อตรง
sụ̄̀x sụ̄̀xtrng
khả txb thī̀ sụ̄̀x sụ̄̀xtrng
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

ยากจน
บ้านที่ยากจน
yākcn
b̂ān thī̀ yākcn
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

เมฆคลุม
ท้องฟ้าที่เต็มไปด้วยเมฆ
meḳh khlum
tĥxngf̂ā thī̀ tĕm pị d̂wy meḳh
có mây
bầu trời có mây

รู้จัก
หอไอเฟลที่รู้จักกันดี
rū̂cạk
h̄x xị fel thī̀ rū̂cạk kạn dī
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

สาย
งานที่สาย
s̄āy
ngān thī̀ s̄āy
muộn
công việc muộn

แรก
ดอกไม้แรกของฤดูใบไม้ผลิ
ræk
dxkmị̂ ræk k̄hxng vdū bımị̂ p̄hli
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

มือสอง
สินค้ามือสอง
mụ̄x s̄xng
s̄inkĥā mụ̄x s̄xng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

แข็งแรง
วงวายุที่แข็งแรง
k̄hæ̆ngræng
wng wāyu thī̀ k̄hæ̆ngræng
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

พร้อม
นักวิ่งที่พร้อม
phr̂xm
nạk wìng thī̀ phr̂xm
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

ล้มละลาย
บุคคลที่ล้มละลาย
l̂mlalāy
bukhkhl thī̀ l̂mlalāy
phá sản
người phá sản
