Từ vựng
Học tính từ – Thái

เบา
ขนนกที่เบา
beā
k̄hn nk thī̀ beā
nhẹ
chiếc lông nhẹ

จำเป็น
ไฟฉายที่จำเป็น
cảpĕn
fịc̄hāy thī̀ cảpĕn
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

ทันสมัย
สื่อทันสมัย
thạns̄mạy
s̄ụ̄̀x thạns̄mạy
hiện đại
phương tiện hiện đại

ด่วน
ความช่วยเหลือด่วน
d̀wn
khwām ch̀wyh̄elụ̄x d̀wn
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

ร้ายแรง
ข้อผิดที่ร้ายแรง
r̂āyræng
k̄ĥx p̄hid thī̀ r̂āyræng
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

เนียน
เตียงที่เนียน
neīyn
teīyng thī̀ neīyn
mềm
giường mềm

ไม่น่าเชื่อ
ความโศกเศร้าที่ไม่น่าเชื่อ
mị̀ ǹā cheụ̄̀x
khwām ṣ̄ok ṣ̄er̂ā thī̀ mị̀ ǹā cheụ̄̀x
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

วาววาว
พื้นที่วาววาว
wāw wāw
phụ̄̂nthī̀ wāw wāw
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ตั้งฉาก
หินที่ตั้งฉาก
tậng c̄hāk
h̄in thī̀ tậng c̄hāk
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

ที่สอง
ในสงครามโลกครั้งที่สอง
thī̀ s̄xng
nı s̄ngkhrāmlok khrậng thī̀ s̄xng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

ไม่สมบูรณ์
สะพานที่ไม่สมบูรณ์
mị̀ s̄mbūrṇ̒
s̄aphān thī̀ mị̀ s̄mbūrṇ̒
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
