Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/118445958.webp
กลัว
ชายที่กลัว
klạw
chāy thī̀ klạw
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/133394920.webp
ละเอียด
ชายทรายที่ละเอียด
laxeīyd
chāy thrāy thī̀ laxeīyd
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/120255147.webp
มีประโยชน์
การปรึกษาที่มีประโยชน์
mī prayochn̒
kār prụks̄ʹā thī̀ mī prayochn̒
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/133626249.webp
พื้นเมือง
ผลไม้พื้นเมือง
phụ̄̂nmeụ̄xng
p̄hl mị̂ phụ̄̂nmeụ̄xng
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/129704392.webp
เต็ม
รถเข็นที่เต็มไปด้วยของ
tĕm
rt̄h k̄hĕn thī̀ tĕm pị d̂wy k̄hxng
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/132871934.webp
เหงา
พ่อม่ายที่เหงา
h̄engā
ph̀xm̀āy thī̀ h̄engā
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/107108451.webp
อย่างเต็มที่
การรับประทานอาหารอย่างเต็มที่
xỳāng tĕmthī̀
kār rạbprathān xāh̄ār xỳāng tĕmthī̀
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/122184002.webp
โบราณ
หนังสือโบราณ
borāṇ
h̄nạngs̄ụ̄x borāṇ
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/122351873.webp
เลือด
ริมฝีปากที่เป็นเลือด
leụ̄xd
rimf̄īpāk thī̀ pĕn leụ̄xd
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/69435964.webp
แบบมิตรภาพ
การกอดแบบมิตรภาพ
bæb mitrp̣hāph
kārk xd bæb mitrp̣hāph
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/130964688.webp
แตก
กระจกรถยนต์ที่แตก
tæk
krack rt̄hynt̒ thī̀ tæk
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ไม่เป็นมิตร
คนที่ไม่เป็นมิตร
mị̀ pĕn mitr
khn thī̀ mị̀ pĕn mitr
không thân thiện
chàng trai không thân thiện