Từ vựng
Học tính từ – Armenia

հանրային
հանրային վավերատուներ
hanrayin
hanrayin vaveratuner
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

պատրաստ
պատրաստ վազակիցներ
patrast
patrast vazakits’ner
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

մթություն
մթության երկինք
mt’ut’yun
mt’ut’yan yerkink’
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

հավանական
հավանական ոլորտ
havanakan
havanakan volort
có lẽ
khu vực có lẽ

գաղտնի
գաղտնի տեղեկություն
gaghtni
gaghtni teghekut’yun
bí mật
thông tin bí mật

ներառված
ներառված խաղողիկներ
nerarrvats
nerarrvats khaghoghikner
bao gồm
ống hút bao gồm

թարած
թարած հագուստը
t’arats
t’arats hagusty
ướt
quần áo ướt

առողջ
առողջ կին
arroghj
arroghj kin
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

վատ
վատ ջրառապատ
vat
vat jrarrapat
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

բացասական
բացասական լուր
bats’asakan
bats’asakan lur
tiêu cực
tin tức tiêu cực

հանգստանալի
հանգստանալի արձակուցում
hangstanali
hangstanali ardzakuts’um
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
