Từ vựng
Học tính từ – Armenia

գաղտնի
գաղտնի տեղեկություն
gaghtni
gaghtni teghekut’yun
bí mật
thông tin bí mật

ֆիննական
ֆիննական մայրաքաղաքը
finnakan
finnakan mayrak’aghak’y
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

անվերջ
անվերջ ճանապարհը
anverj
anverj chanaparhy
vô tận
con đường vô tận

հումորական
հումորական հագուստ
humorakan
humorakan hagust
hài hước
trang phục hài hước

ամբողջական
ամբողջական մազանելիք
amboghjakan
amboghjakan mazanelik’
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

հիվանդ
հիվանդ տղամարդ
hivand
hivand tghamard
què
một người đàn ông què

հարուստ
հարուստ կին
harust
harust kin
giàu có
phụ nữ giàu có

իրական
իրական ընկերություն
irakan
irakan ynkerut’yun
thật
tình bạn thật

տաքած
տաքած լողավազան
tak’ats
tak’ats loghavazan
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

ազատագոյաց
ազատագոյաց ջրվեժը
azatagoyats’
azatagoyats’ jrvezhy
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

պարտավոր
պարտավոր անձ
partavor
partavor andz
mắc nợ
người mắc nợ
