Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/132926957.webp
কালো
একটি কালো জামা
kālō
ēkaṭi kālō jāmā
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/105383928.webp
সবুজ
সবুজ শাকসবজি
sabuja
sabuja śākasabaji
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/118410125.webp
খাদ্যযোগ্য
খাদ্যযোগ্য মরিচ
khādyayōgya
khādyayōgya marica
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/130526501.webp
পরিচিত
পরিচিত আইফেল টাওয়ার
paricita
paricita ā‘iphēla ṭā‘ōẏāra
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/132595491.webp
সফল
সফল ছাত্র
saphala
saphala chātra
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/135260502.webp
সোনালী
সোনালী প্যাগোডা
sōnālī
sōnālī pyāgōḍā
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ইংরেজি ভাষার
ইংরেজি ভাষার স্কুল
inrēji bhāṣāra
inrēji bhāṣāra skula
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/74679644.webp
অবলোকনযোগ্য
অবলোকনযোগ্য নামকরণ
abalōkanayōgya
abalōkanayōgya nāmakaraṇa
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/68653714.webp
ইউনিয়ন
ইউনিয়নের পুরোহিত
i‘uniẏana
i‘uniẏanēra purōhita
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/117489730.webp
ইংরেজি
ইংরেজি পাঠ্যক্রম
inrēji
inrēji pāṭhyakrama
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/144942777.webp
অস্বাভাবিক
অস্বাভাবিক আবহাওয়া
asbābhābika
asbābhābika ābahā‘ōẏā
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/100619673.webp
টক
টক লেবু
ṭaka
ṭaka lēbu
chua
chanh chua