Từ vựng
Học tính từ – Croatia
kiseo
kisele limune
chua
chanh chua
grijano
grijani bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
nov
novi vatromet
mới
pháo hoa mới
istočni
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
žuran
žurni Djed Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
uključeno
uključene slamke
bao gồm
ống hút bao gồm
lijep
lijepe cvjetovi
đẹp
hoa đẹp
loš
loše poplave
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
fašistički
fašistički slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít
vodoravno
vodoravna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
srebrn
srebrni automobil
bạc
chiếc xe màu bạc