Từ vựng
Học tính từ – Croatia

kasni
kasni polazak
trễ
sự khởi hành trễ

smiješan
smiješne brade
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

vodoravno
vodoravna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn

vertikalan
vertikalna stijena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

nepoznat
nepoznati haker
không biết
hacker không biết

pozitivan
pozitivan stav
tích cực
một thái độ tích cực

protestantski
protestantski svećenik
tin lành
linh mục tin lành

raznolik
raznolika ponuda voća
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

spreman za polijetanje
spreman avion
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

pijan
pijan čovjek
say xỉn
người đàn ông say xỉn
