Từ vựng
Học tính từ – Croatia

liječnički
liječnički pregled
y tế
cuộc khám y tế

bez napora
biciklistička staza bez napora
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

homoseksualan
dva homoseksualna muškarca
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

dostupno
dostupni lijek
có sẵn
thuốc có sẵn

zao
zao kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

mekano
mekani krevet
mềm
giường mềm

pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn

zaljubljen
zaljubljeni par
đang yêu
cặp đôi đang yêu

prvi
prvi proljetni cvjetovi
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

kružni
kružna lopta
tròn
quả bóng tròn

zanimljivo
zanimljiva tekućina
thú vị
chất lỏng thú vị
