Từ vựng
Học tính từ – Litva
tikslias
tikslus smūgis
tinh tế
bãi cát tinh tế
įdomus
įdomi istorija
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
debesuotas
debesuotas dangus
có mây
bầu trời có mây
apvalus
apvalus kamuolys
tròn
quả bóng tròn
nesudėtingas
nesudėtingas dviračių takas
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
prisijungęs
prisijungęs skambutis
hiện diện
chuông báo hiện diện
nežinomas
nežinomas hakeris
không biết
hacker không biết
ateities
ateities energijos gamyba
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
skubus
skubus Kalėdų Senelis
vội vàng
ông già Noel vội vàng
mažytis
mažyčiai daigai
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
stiprus
stipri moteris
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ