Từ vựng

Học tính từ – Litva

cms/adjectives-webp/36974409.webp
būtinai
būtinas malonumas
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/131533763.webp
daug
daug kapitalo
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/132592795.webp
laimingas
laiminga pora
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/61570331.webp
tiesus
tiesus šimpanzė
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/69596072.webp
sąžiningas
sąžiningas priesaika
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/96991165.webp
ekstremaus
ekstremaus banglenčių čempionatas
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/115703041.webp
bespalvis
bespalvė vonios kambarys
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/175820028.webp
rytinis
rytinė uosto miestas
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/60352512.webp
likęs
likęs maistas
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nacionalinis
nacionalinės vėliavos
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/131511211.webp
kartus
kartūs greipfrutai
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/172832476.webp
gyvas
gyvos namo sienos
sống động
các mặt tiền nhà sống động