Từ vựng
Học tính từ – Litva

būtinai
būtinas malonumas
nhất định
niềm vui nhất định

daug
daug kapitalo
nhiều
nhiều vốn

laimingas
laiminga pora
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

tiesus
tiesus šimpanzė
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

sąžiningas
sąžiningas priesaika
trung thực
lời thề trung thực

ekstremaus
ekstremaus banglenčių čempionatas
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

bespalvis
bespalvė vonios kambarys
không màu
phòng tắm không màu

rytinis
rytinė uosto miestas
phía đông
thành phố cảng phía đông

likęs
likęs maistas
còn lại
thức ăn còn lại

nacionalinis
nacionalinės vėliavos
quốc gia
các lá cờ quốc gia

kartus
kartūs greipfrutai
đắng
bưởi đắng
