Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/45750806.webp
מעולה
ארוחה מעולה
m‘evlh
arvhh m‘evlh
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/118968421.webp
פורה
הקרקע הפורה
pvrh
hqrq‘e hpvrh
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/107078760.webp
אלים
התקוממות אלימה
alym
htqvmmvt alymh
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/102271371.webp
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
hvmvsqsvaly
shny hgbrym hhvmvsqsvalym
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
nytn lshymvsh
bytsym shnytn lhshtmsh bhn
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/53239507.webp
נפלא
הכומת הנפלאה
npla
hkvmt hnplah
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/144231760.webp
משוגעת
אישה משוגעת
mshvg‘et
ayshh mshvg‘et
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
רדיקלי
הפתרון הרדיקלי
rdyqly
hptrvn hrdyqly
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/61362916.webp
פשוט
המשקה הפשוט
pshvt
hmshqh hpshvt
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/129678103.webp
בריא
אישה בריאה
brya
ayshh bryah
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/166838462.webp
שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/140758135.webp
קריר
המשקה הקריר
qryr
hmshqh hqryr
mát mẻ
đồ uống mát mẻ