Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/168988262.webp
טשטשני
בירה טשטשנית
tshtshny
byrh tshtshnyt
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/59339731.webp
מופתע
המבקר בג‘ונגל המופתע
mvpt‘e
hmbqr bg‘vngl hmvpt‘e
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/115283459.webp
שמן
האדם השמין
shmn
hadm hshmyn
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/127214727.webp
ערפילי
הדימומה הערפילית
erpyly
hdymvmh h‘erpylyt
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/104559982.webp
יומיומי
הרחצה היומיומית
yvmyvmy
hrhtsh hyvmyvmyt
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/78466668.webp
חריף
הפלפל החריף
hryp
hplpl hhryp
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/173582023.webp
אמיתי
הערך האמיתי
amyty
h‘erk hamyty
thực sự
giá trị thực sự