Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/103342011.webp
זר
הקשר הזר
zr
hqshr hzr
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/112373494.webp
נדרש
הפנס הנדרש
ndrsh
hpns hndrsh
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/115283459.webp
שמן
האדם השמין
shmn
hadm hshmyn
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/170812579.webp
רפוי
השן הרפויה
rpvy
hshn hrpvyh
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/90941997.webp
קבוע
ההשקעה הקבועה
qbv‘e
hhshq‘eh hqbv‘eh
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/94354045.webp
שונה
עפרונות בצבעים שונים
shvnh
‘eprvnvt btsb‘eym shvnym
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/123115203.webp
סודי
מידע סודי
svdy
myd‘e svdy
bí mật
thông tin bí mật