Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ովալ
ովալ սեհանակ
oval
oval sehanak
hình oval
bàn hình oval

ֆաշիստական
ֆաշիստական պարոլ
fashistakan
fashistakan parol
phát xít
khẩu hiệu phát xít

նման
երկու նման կիներ
nman
yerku nman kiner
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

բացարձակ
բացարձակ խմելություն
bats’ardzak
bats’ardzak khmelut’yun
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

ռացիոնալ
ռացիոնալ էլեկտրականություն
rrats’ional
rrats’ional elektrakanut’yun
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

դեղին
դեղին վահանապատ
deghin
deghin vahanapat
nâu
bức tường gỗ màu nâu

ավելին
ավելին կույտեր
avelin
avelin kuyter
nhiều hơn
nhiều chồng sách

բարերարանքային
բարերարանքային հող
barerarank’ayin
barerarank’ayin hogh
màu mỡ
đất màu mỡ

արմատական
արմատական խնդրի լուծումը
armatakan
armatakan khndri lutsumy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

արագ
արագ սրահայոց մարզողը
arag
arag srahayots’ marzoghy
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
