Từ vựng
Học tính từ – Armenia
պատմական
պատմական կամուրջ
patmakan
patmakan kamurj
lịch sử
cây cầu lịch sử
չմշակված
չմշակված միս
ch’mshakvats
ch’mshakvats mis
sống
thịt sống
առաջին
առաջին գարնանի ծաղիկներ
arrajin
arrajin garnani tsaghikner
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
թթված
թթված գրեյպֆրուտներ
t’t’vats
t’t’vats greypfrutner
đắng
bưởi đắng
ամենօրյա
ամենօրյա լոգարան
amenorya
amenorya logaran
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
հայտնի
հայտնի Էյֆելի աշտարակ
haytni
haytni Eyfeli ashtarak
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
սրանք
սրանք պիպերտոմատ
srank’
srank’ pipertomat
cay
quả ớt cay
ֆանտաստիկ
ֆանտաստիկ դիմանկում
fantastik
fantastik dimankum
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
նման
երկու նման նմանատառեր
nman
yerku nman nmanatarrer
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ատոմային
ատոմային պարելազմ
atomayin
atomayin parelazm
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân