Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ոսկե
ոսկե պագոդա
voske
voske pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

միգուցեղ
միգուցեղ տղամարդը
miguts’egh
miguts’egh tghamardy
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

հաստատուն
հաստատուն ատամներ
hastatun
hastatun atamner
hoàn hảo
răng hoàn hảo

էլեկտրական
էլեկտրական լեռակառաջագոյն
elektrakan
elektrakan lerrakarrajagoyn
điện
tàu điện lên núi

տարբեր
տարբեր մարմինական դիրքեր
tarber
tarber marminakan dirk’er
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

մեծ
մեծ ազատության արածաթագիրը
mets
mets azatut’yan aratsat’agiry
lớn
Bức tượng Tự do lớn

անվախ
անվախ շապիկայական շուն
anvakh
anvakh shapikayakan shun
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

հեռավոր
հեռավոր տուն
herravor
herravor tun
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

համալիր
համալիր ավտոլվացում
hamalir
hamalir avtolvats’um
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

խելացի
խելացի աղջիկ
khelats’i
khelats’i aghjik
thông minh
cô gái thông minh
