Từ vựng

Học tính từ – Estonia

cms/adjectives-webp/170182265.webp
eriline
eriline huvi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/120789623.webp
kaunis
kaunis kleit
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
kurja
kuri ähvardus
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/127673865.webp
hõbedane
hõbedane auto
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/131228960.webp
geniaalne
geniaalne kostüüm
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/47013684.webp
abieluväline
abieluväline mees
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn